Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
promulguer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ban bố
    • Promulguer un décret
      ban bố một sắc lệnh
  • (văn học) công bố
    • Promulguer une vérité
      công bố một sự thật
Related search result for "promulguer"
Comments and discussion on the word "promulguer"