Characters remaining: 500/500
Translation

propène

Academic
Friendly

Từ "propène" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, dùng để chỉ một loại hợp chất hóa học. Đâymột trong những hydrocarbon không no, thuộc nhóm alkene, có công thức hóa học là C3H6. Propène thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa học để sản xuất nhiều loại sản phẩm khác nhau, bao gồm nhựa các hợp chất hữu cơ khác.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Propènemột hydrocarbon có một liên kết đôi giữa hai nguyên tử carbon. Điều này có nghĩa khả năng phản ứng hóa học cao hơn so với các hydrocarbon bão hòa (như propane).
  2. Cấu trúc hóa học:

    • Công thức cấu trúc của propène là CH2=CH-CH3, trong đó có một liên kết đôi giữa carbon thứ nhất thứ hai.
  3. Ví dụ sử dụng:

    • Trong khoa học: "Le propène est utilisé dans la fabrication de plastiques." (Propène được sử dụng trong sản xuất nhựa.)
    • Trong công nghiệp: "Les usines chimiques produisent du propène à partir du pétrole." (Các nhà máy hóa chất sản xuất propène từ dầu mỏ.)
  4. Biến thể từ gần giống:

    • Propane (propane): là một hydrocarbon bão hòa, không liên kết đôi.
    • Butène (butène): là một hydrocarbon không no bốn nguyên tử carbon có thể nhiều dạng đồng phân.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Không từ đồng nghĩa trực tiếp với "propène" trong ngữ cảnh hóa học, nhưng có thể nói đến các loại hydrocarbon khác như "alkène" (alkene) để chỉ nhóm hợp chất tương tự.
  6. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các cuộc thảo luận về hóa học, bạn có thể nói: "Le propène est une matière première importante dans l'industrie pétrochimique." (Propènemột nguyên liệu quan trọng trong ngành công nghiệp hóa dầu.)
  7. Idioms cụm động từ:

    • Trong khoa học, không cụm từ hay idiom nào nổi bật liên quan đến "propène". Tuy nhiên, bạn có thể gặp cụm từ "réaction d'addition" (phản ứng cộng) trong ngữ cảnh hóa học, liên quan đến các phản ứng của propène.
Kết luận:

Propènemột trong những hợp chất cơ bản trong hóa học hữu cơ, đặc biệt trong ngành công nghiệp, vai trò quan trọng trong việc sản xuất nhiều sản phẩm khác nhau. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến cấu trúc hóa học ứng dụng của trong thực tế.

danh từ giống đực
  1. (hoá học) propen

Comments and discussion on the word "propène"