Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
propose
/propose/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đề nghị, đề xuất, đưa ra
    • to propose a course of action
      đề xuất một đường lối hành động
    • to propose a motion
      đưa ra một kiến nghị
    • to propose a change
      đề nghị một sự thay đổi
  • lấy làm mục đích; đặt ra, đề ra (làm mục đích)
    • the object I propose to myself
      mục đích tôi đề ra cho bản thân
  • đề nghị nâng cốc chúc, đề nghị uống mừng
    • to propose someone's health
      đề nghị nâng cốc chúc sức khoẻ ai
    • to propose a toast
      đề nghị nâng cốc chúc mừng (sức khoẻ ai...)
  • tiến cử, đề cử
    • to propose a candidate
      đề cử một người ra ứng cử
  • cầu (hôn)
    • to propose mariage to someone
      cầu hôn ai
  • có ý định, dự định, trù định
    • to propose to go tomorrow; to propose going tomorrow
      dự định đi ngày mai
nội động từ
  • có ý định, dự định, trù định
  • cầu hôn
    • to propose to someone
      cầu hôn ai
IDIOMS
  • man proposes, God disposes
    • (xem) disposes
Comments and discussion on the word "propose"