Từ "proposer" trong tiếng Pháp là một động từ quan trọng và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ và phân biệt các biến thể của nó.
Proposer (động từ, ngoại động từ): Nghĩa chính của từ này là "đề nghị", "đề xuất" hoặc "đề ra". Bạn có thể sử dụng từ này khi bạn muốn đưa ra một ý kiến, một sự lựa chọn hay một ý tưởng cho người khác xem xét.
Proposer un avis: Đề xuất một ý kiến.
Proposer un candidat: Đề cử một người ra ứng cử.
Proposer un prix: Đề xuất một mức giá.
Proposition: Danh từ từ "proposer", mang nghĩa là "sự đề xuất" hoặc "đề nghị".
Proposé: Phân từ quá khứ của "proposer", có thể dùng trong câu để chỉ một điều gì đó đã được đề xuất.
Proposer à quelqu'un de faire quelque chose: Đề nghị ai đó làm gì.
Proposer quelque chose à quelqu'un: Đề xuất điều gì đó cho ai đó.
Suggérer: Cũng có nghĩa là đề xuất, nhưng thường mang tính nhẹ nhàng hơn.
Recommander: Khuyến nghị hay giới thiệu một điều gì đó.
Proposer un plan: Đề xuất một kế hoạch.
Proposer de faire quelque chose: Đề nghị làm gì đó (như đã đề cập ở trên).