Characters remaining: 500/500
Translation

proposer

Academic
Friendly

Từ "proposer" trong tiếng Phápmột động từ quan trọng nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ phân biệt các biến thể của .

Định nghĩa

Proposer (động từ, ngoại động từ): Nghĩa chính của từ này là "đề nghị", "đề xuất" hoặc "đề ra". Bạn có thể sử dụng từ này khi bạn muốn đưa ra một ý kiến, một sự lựa chọn hay một ý tưởng cho người khác xem xét.

Ví dụ sử dụng
  1. Proposer un avis: Đề xuất một ý kiến.

    • Ví dụ: Je propose que nous faisons une réunion demain. (Tôi đề xuất rằng chúng ta tổ chức một cuộc họp vào ngày mai.)
  2. Proposer un candidat: Đề cử một người ra ứng cử.

    • Ví dụ: Elle a proposé son ami pour le poste de trésorier. ( ấy đã đề cử bạn của mình cho vị trí thủ quỹ.)
  3. Proposer un prix: Đề xuất một mức giá.

    • Ví dụ: Il a proposé cent francs pour la voiture. (Anh ấy đã đề xuất một trăm frăng cho chiếc xe.)
Biến thể nghĩa khác
  • Proposition: Danh từ từ "proposer", mang nghĩa là "sự đề xuất" hoặc "đề nghị".

    • Ví dụ: Sa proposition a été acceptée par le comité. (Đề xuất của anh ấy đã được ủy ban chấp nhận.)
  • Proposé: Phân từ quá khứ của "proposer", có thể dùng trong câu để chỉ một điều đó đã được đề xuất.

    • Ví dụ: Le projet proposé est très intéressant. (Dự án đã được đề xuất rất thú vị.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Proposer à quelqu'un de faire quelque chose: Đề nghị ai đó làm gì.

    • Ví dụ: Je te propose de venir avec moi au cinéma. (Tôi đề nghị bạn đi cùng tôi đến rạp chiếu phim.)
  • Proposer quelque chose à quelqu'un: Đề xuất điều đó cho ai đó.

    • Ví dụ: Il m'a proposé un café. (Anh ấy đã đề xuất mời tôi một tách phê.)
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Suggérer: Cũng có nghĩađề xuất, nhưng thường mang tính nhẹ nhàng hơn.

    • Ví dụ: Je suggère que nous partions plus tôt. (Tôi gợi ý rằng chúng ta nên đi sớm hơn.)
  • Recommander: Khuyến nghị hay giới thiệu một điều đó.

    • Ví dụ: Je te recommande ce restaurant. (Tôi khuyến nghị bạn nhà hàng này.)
Thành ngữ cụm động từ
  • Proposer un plan: Đề xuất một kế hoạch.

    • Ví dụ: Nous devons proposer un plan pour le projet. (Chúng ta cần đề xuất một kế hoạch cho dự án.)
  • Proposer de faire quelque chose: Đề nghị làm gì đó (như đã đề cậptrên).

Lưu ý
  • Khi sử dụng "proposer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh đối tượng bạn đang giao tiếp. Từ này có thể mang tính chất trang trọng hoặc không trang trọng tùy thuộc vào cách bạn diễn đạt.
ngoại động từ
  1. đề nghị, đề xuất, đề ra
    • Proposer un avis
      đề xuất một ý kiến
  2. giới thiệu, đề cử
    • Proposer un candidat
      giới thiệu một người ra ứng cử
  3. trả giá
    • Proposer cent francs
      trả giá một trăm frăng
nội động từ
  1. (từ , nghĩa ) dự định, trù định
    • L'homme propose, Dieu dispose
      con người trù định, nhưng Thượng đế quyết định; mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên

Comments and discussion on the word "proposer"