Characters remaining: 500/500
Translation

propréture

Academic
Friendly

Từ "propréture" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Latin "proprietura", có nghĩaquyền sở hữu hoặc quyền quản lý. Trong tiếng Pháp hiện đại, từ này chủ yếu được sử dụng trong một vài ngữ cảnh đặc biệt, nhưng không phải là từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Định nghĩa:
  • Propréture (danh từ giống cái): Chức vụ hoặc quyền sở hữu, thường liên quan đến việc quảnmột khu vực hoặc tài sản nào đó. Trong lịch sử, thường chỉ về chức vụ của một người được bổ nhiệm để quảnmột vùng lãnh thổ trong Đế chế La .
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • "La propréture était un poste important dans l'administration romaine." (Chức vụ propréturemột vị trí quan trọng trong hành chính La .)
  2. Trong ngữ cảnh hiện đại (mặc dù ít phổ biến hơn):

    • "Le propréture d'une propriété peut impliquer des responsabilités juridiques." (Quyền sở hữu một tài sản có thể liên quan đến các trách nhiệm pháp lý.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "propriétaire" (người sở hữu) cũng nguồn gốc tương tự nhưng dùng để chỉ người sở hữu tài sản. Ví dụ: "Un propriétaire doit respecter les droits de ses locataires." (Một người chủ nhà phải tôn trọng quyền lợi của những người thuê nhà.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Propriété: Tài sản, quyền sở hữu.
  • Possession: Sự sở hữu, có thể chỉ việc nắm giữ một vật phẩm.
  • Administration: Quản lý, điều hành.
Cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • Avoir la propriété de: quyền sở hữu hoặc kiểm soát một cái gì đó.
    • Ví dụ: "Il a la propriété de cette maison depuis dix ans." (Anh ấy đã sở hữu ngôi nhà này được mười năm.)
Chú ý:
  • Từ "propréture" không được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày thường chỉ xuất hiện trong các bối cảnh lịch sử hoặc pháp lý. Nếu bạn muốn nói đến quyền sở hữu trong tiếng Pháp hiện đại, từ "propriété" sẽlựa chọn tốt hơn.
danh từ giống cái
  1. (sử học) chức quan án nhậm quyền thái thú (cổ La )

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "propréture"