Characters remaining: 500/500
Translation

proselytise

/proselytise/
Academic
Friendly

Từ "proselytise" (hoặc "proselytize" trong tiếng Anh Mỹ) một động từ có nghĩa thuyết phục hoặc chuyển đổi người khác sang một tôn giáo, tín ngưỡng, hoặc hệ tư tưởng chính trị khác. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, nhưng cũng có thể áp dụng cho các lĩnh vực khác như chính trị hay triết .

Định nghĩa:
  • Proselytise (động từ): Thuyết phục ai đó chuyển đổi sang một tôn giáo hoặc quan điểm khác.
dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh tôn giáo:

    • "The missionaries traveled to the village to proselytise and share their beliefs."
    • (Các nhà truyền giáo đã đến làng để thuyết phục chia sẻ niềm tin của họ.)
  2. Trong bối cảnh chính trị:

    • "The political party aims to proselytise its ideology among the youth."
    • (Đảng chính trị nhằm thuyết phục giới trẻ chấp nhận tư tưởng của họ.)
Các biến thể:
  • Proselyte (danh từ): Người đã chuyển đổi từ một tôn giáo hoặc hệ tư tưởng này sang tôn giáo hoặc hệ tư tưởng khác.
  • Proselytization (danh từ): Hành động hoặc quá trình thuyết phục người khác chuyển đổi.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Convert: Chuyển đổi, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo.
  • Evangelise: Thuyết phục người khác chấp nhận một tôn giáo, thường Kitô giáo.
  • Recruit: Tuyển dụng, có thể áp dụng trong bối cảnh chính trị hoặc quân đội.
Các cách sử dụng khác:
  • Khi nói về việc thuyết phục không chỉ trong tôn giáo còn trong tư tưởng, bạn có thể dùng "proselytise" để chỉ việc truyền bá một ý tưởng hoặc lý tưởng nào đó.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "proselytise", nhưng có thể sử dụng các cụm từ liên quan như: - "Spread the gospel": Truyền bá niềm tin hoặc thông điệp của một tôn giáo. - "Convert someone to something": Chuyển đổi ai đó sang một niềm tin hoặc ý tưởng nào đó.

Lưu ý:
  • Trong một số nền văn hóa, hành động proselytise có thể bị xem xâm phạm hoặc không được hoan nghênh. vậy, khi sử dụng từ này, bạn nên cân nhắc đến bối cảnh đối tượng mình đang nói đến.
ngoại động từ
  1. cho quy y, cho nhập đạo
  2. kết nạp vào đảng

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "proselytise"