Characters remaining: 500/500
Translation

prosiness

/prosiness/
Academic
Friendly

Từ "prosiness" một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ tính chất tầm thường, dung tục hoặc chán ngắt của một bài viết hoặc một phong cách giao tiếp. thường được sử dụng để mô tả những tác phẩm văn học hay những bài nói không sự sáng tạo, hình ảnh hay cảm xúc, khiến người đọc hoặc người nghe cảm thấy nhàm chán.

Giải thích chi tiết:
  • Phát âm: /ˈproʊ.zɪ.nəs/
  • Biến thể:
    • "Prosy" (tính từ) - có nghĩa tầm thường, không sáng tạo.
    • "Prose" (danh từ) - văn xuôi, khác với thơ ca.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The author's last book was filled with prosiness; it lacked any engaging characters or plot twists.
    • (Cuốn sách gần đây của tác giả tràn đầy tính tầm thường; thiếu những nhân vật hấp dẫn hoặc những tình tiết thú vị.)
  2. Câu nâng cao:

    • Critics often lament the prosiness of contemporary literature, arguing that it fails to inspire readers as the classics once did.
    • (Các nhà phê bình thường than phiền về tính chán ngắt của văn học đương đại, cho rằng không truyền cảm hứng cho độc giả như những tác phẩm cổ điển trước đây.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Banality: tính tầm thường, sự nhạt nhẽo.
  • Mundanity: sự bình thường, nhàm chán.
  • Commonplace: điều thường gặp, bình thường.
Cách sử dụng khác:
  • Idioms/Phrasal verbs:
    • To bore someone to tears” - làm ai đó chán đến mức phát khóc.
    • To be in a rut” - rơi vào tình trạng nhàm chán, không sự phát triển.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "prosiness", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về văn học hoặc nghệ thuật, có thể mang tính phê phán, chỉ trích.

danh từ
  1. tính tầm thường, tính dung tục
  2. tính chán ngắt (nói, viết...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "prosiness"