Từ "protactinium"
Định nghĩa:
"Protactinium" là một danh từ trong lĩnh vực hóa học, chỉ một nguyên tố hóa học có ký hiệu Pa và số nguyên tử 91. Nó là một kim loại có tính phóng xạ và được sử dụng trong một số ứng dụng nghiên cứu hạt nhân.
Giải thích bằng tiếng Việt:
Protactinium là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm actinide, có màu xám và rất hiếm trong tự nhiên. Tên gọi "protactinium" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "pro" có nghĩa là "trước" và "actinium" có nghĩa là "chất phát quang". Điều này có liên quan đến việc nó được phát hiện trước nguyên tố actinium trong chuỗi phân rã phóng xạ.
Cách sử dụng:
- Trong các bài viết khoa học hoặc giáo trình về hóa học, chúng ta có thể thấy câu ví dụ như: "Protactinium is highly radioactive and must be handled with care." (Protactinium rất phóng xạ và phải được xử lý cẩn thận.) - Trong một nghiên cứu về năng lượng hạt nhân, có thể sử dụng câu: "The properties of protactinium make it suitable for certain nuclear applications." (Các tính chất của protactinium khiến nó phù hợp cho một số ứng dụng hạt nhân.)
Các biến thể và từ gần giống:
- Không có biến thể chính thức nào của từ "protactinium", nhưng bạn có thể thấy từ "protactinic" (thuộc về protactinium) trong các tài liệu khoa học. - Từ gần giống có thể là "actinium" (nguyên tố hóa học khác trong cùng nhóm) và "uranium" (một nguyên tố phóng xạ khác).
Từ đồng nghĩa:
Trong lĩnh vực hóa học, không có từ đồng nghĩa chính thức cho "protactinium", nhưng bạn có thể nói đến các nguyên tố khác trong nhóm actinide như "uranium" hoặc "thorium".
Idioms và phrasal verbs:
Không có thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "protactinium" vì đây là một từ chuyên ngành hóa học.
Tóm tắt:
Từ "protactinium" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ liên quan đến nguyên tử và năng lượng hạt nhân.