Characters remaining: 500/500
Translation

protactinium

/protactinium/
Academic
Friendly

Từ "protactinium"

Định nghĩa:
"Protactinium" một danh từ trong lĩnh vực hóa học, chỉ một nguyên tố hóa học ký hiệu Pa số nguyên tử 91. một kim loại tính phóng xạ được sử dụng trong một số ứng dụng nghiên cứu hạt nhân.

Giải thích bằng tiếng Việt:
Protactinium một nguyên tố hóa học thuộc nhóm actinide, màu xám rất hiếm trong tự nhiên. Tên gọi "protactinium" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "pro" có nghĩa "trước" "actinium" có nghĩa "chất phát quang". Điều này liên quan đến việc được phát hiện trước nguyên tố actinium trong chuỗi phân phóng xạ.

Cách sử dụng:
- Trong các bài viết khoa học hoặc giáo trình về hóa học, chúng ta có thể thấy câu dụ như: "Protactinium is highly radioactive and must be handled with care." (Protactinium rất phóng xạ phải được xử lý cẩn thận.) - Trong một nghiên cứu về năng lượng hạt nhân, có thể sử dụng câu: "The properties of protactinium make it suitable for certain nuclear applications." (Các tính chất của protactinium khiến phù hợp cho một số ứng dụng hạt nhân.)

Các biến thể từ gần giống:
- Không biến thể chính thức nào của từ "protactinium", nhưng bạn có thể thấy từ "protactinic" (thuộc về protactinium) trong các tài liệu khoa học. - Từ gần giống có thể "actinium" (nguyên tố hóa học khác trong cùng nhóm) "uranium" (một nguyên tố phóng xạ khác).

Từ đồng nghĩa:
Trong lĩnh vực hóa học, không từ đồng nghĩa chính thức cho "protactinium", nhưng bạn có thể nói đến các nguyên tố khác trong nhóm actinide như "uranium" hoặc "thorium".

Idioms phrasal verbs:
Không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "protactinium" đây một từ chuyên ngành hóa học.

Tóm tắt:
Từ "protactinium" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học công nghệ liên quan đến nguyên tử năng lượng hạt nhân.

danh từ
  1. (hoá học) Proactini

Synonyms

Comments and discussion on the word "protactinium"