Characters remaining: 500/500
Translation

proteus

/proteus/
Academic
Friendly

Từ "proteus" trong tiếng Anh nguồn gốc từ thần thoại Hy Lạp, nơi Proteus một vị thần khả năng biến hình, có thể thay đổi hình dạng bản chất của mình. Từ này đã được sử dụng để miêu tả những thứ hay thay đổi, không kiên định hoặc tính biến dạng.

Định nghĩa:
  1. Proteus (danh từ):
    • Người hay vật khả năng thay đổi hình dạng hoặc bản chất.
    • Trong sinh học, có thể đề cập đến các sinh vật như amip hoặc vi khuẩn khả năng biến đổi.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn học:

    • "The character in the story was a true proteus, constantly changing his identity and purpose." (Nhân vật trong câu chuyện thực sự một người hay thay đổi, liên tục thay đổi danh tính mục đích của mình.)
  2. Trong sinh học:

    • "The proteus bacteria can adapt to different environments, showcasing their versatility." (Vi khuẩn Proteus có thể thích ứng với các môi trường khác nhau, thể hiện sự linh hoạt của chúng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Protean (tính từ): Từ này được rút ra từ "proteus" có nghĩa tương tự, mô tả ai đó hoặc cái đó có thể thay đổi hoặc đa dạng.
    • dụ: "Her protean talents allow her to excel in many different fields." (Tài năng đa dạng của ấy cho phép ấy xuất sắc trong nhiều lĩnh vực khác nhau.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chameleon: Cũng có nghĩa người hoặc vật khả năng thay đổi hình dạng hoặc thái độ để thích ứng với môi trường.
  • Variable: Thay đổi, không cố định.
  • Mutable: Có thể thay đổi, thường dùng để mô tả các yếu tố tính biến động.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Shape-shifter": Người khả năng thay đổi hình dạng, thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng thần thoại.
  • "To change one's colors": Thay đổi quan điểm hoặc thái độ để thích nghi với tình huống, giống như loài tắc kè.
Tóm tắt:

Từ "proteus" có thể được dùng để chỉ những người hoặc vật tính chất thay đổi, không kiên định. Đặc biệt trong ngữ cảnh sinh học, mô tả các sinh vật khả năng biến đổi.

danh từ
  1. (thần thoại,thần học) thần Prô-
  2. người hay thay đổi, người không kiên định
  3. vật hay thay đổi, vật hay biến dạng
  4. (sinh vật học), (nghĩa ) Amip
  5. (sinh vật học) vi khuẩn protêut

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "proteus"