Characters remaining: 500/500
Translation

provende

Academic
Friendly

Từ "provende" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la provende) liên quan đến lĩnh vực nông nghiệp. Từ này có nghĩathức ăn trộn dành cho súc vật, một thuật ngữ khá ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại.

Định nghĩa ý nghĩa:
  • La provende: Thức ăn trộn dùng cho động vật, thườnghỗn hợp của các loại thức ăn như cỏ khô, ngũ cốc hay các sản phẩm phụ khác từ nông nghiệp.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh nông nghiệp:

    • "Les agriculteurs préparent de la provende pour leurs animaux." (Các nông dân chuẩn bị thức ăn trộn cho động vật của họ.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "La qualité de la provende a un impact direct sur la santé des animaux." (Chất lượng của thức ăn trộn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của động vật.)
Các biến thể từ gần giống:
  • "Provender" (động từ): Cung cấp thức ăn cho động vật, thường dùng trong văn cảnh nông nghiệp.
  • "Foin" (cỏ khô): Một loại thức ăn cho động vật, thường được sử dụng cùng với "provende".
Từ đồng nghĩa:
  • "Alimentation animale" (thức ăn cho động vật): Cụm từ chung để chỉ tất cả các loại thức ăn dùng cho động vật.
  • "Fourrage" (thức ăn thô): Thức ăn tự nhiên cho gia súc, bao gồm cỏ, rơm.
Thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Être dans le foin" (Ở trong cỏ): Một thành ngữ có nghĩađangtrong một tình huống hạnh phúc hoặc thoải mái, mặc dù không trực tiếp liên quan đến "provende".
Chú ý:
  • "Provende" chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc nông nghiệp cổ điển. Trong tiếng Pháp hiện đại, người ta thường sử dụng các từ khác để chỉ thức ăn cho động vật như "alimentation animale".
  • Hãy phân biệt giữa "provende" các loại thức ăn khác như "granulés" (thức ăn viên) hoặc "concentrés" (thức ăn tập trung), mỗi loại cách chế biến công dụng riêng.
danh từ giống cái
  1. (nông nghiệp) thức ăn trộn (cho súc vật)
  2. (từ , nghĩa ) thức ăn, cái ăn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "provende"