Characters remaining: 500/500
Translation

provisorat

Academic
Friendly

Từ "provisorat" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le provisorat) có nghĩa là "chức hiệu trưởng" trong một khoảng thời gian nhất định, thườngtại các trường trung học. Từ này được sử dụng để chỉ giai đoạn một người đảm nhiệm chức vụ hiệu trưởng, trước khi có một quyết định chính thức hơn hoặc trong thời gian người hiệu trưởng chính thức vắng mặt.

Định nghĩa
  • Provisorat (le provisorat): Chức hiệu trưởng tạm thời, thời gian một người làm hiệu trưởng tại trường trung học.
Ví dụ sử dụng
  1. Ngữ cảnh thông thường:

    • "Monsieur Dupont a été nommé au provisorat du lycée pendant un an." (Ông Dupont đã được bổ nhiệm làm hiệu trưởng tạm thời của trường trung học trong một năm.)
  2. Ngữ cảnh nâng cao:

    • "Le provisorat peut être une période délicate pour les élèves, car ils s'adaptent à un nouveau style de leadership." (Chức hiệu trưởng tạm thời có thểmột giai đoạn khó khăn cho học sinh, họ phải thích nghi với một phong cách lãnh đạo mới.)
Các biến thể từ gần giống
  • Proviseur: Là danh từ chỉ người giữ chức vụ hiệu trưởng (hiệu trưởng chính thức).
  • Proviseur adjoint: Là phó hiệu trưởng, người hỗ trợ cho hiệu trưởng.
  • Provisoire: Tính từ có nghĩatạm thời, không lâu dài.
Từ đồng nghĩa
  • Directeur: Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể chỉ đến người quảnhoặc giám đốc, nhưng thường không được sử dụng cho trường học.
Idioms Phrasal verbs

Mặc dù không thành ngữ cụ thể liên quan đến "provisorat", bạnthể kết hợp với những cụm từ khác liên quan đến giáo dục, như: - "prendre ses fonctions" (bắt đầu công việc) - "Il a pris ses fonctions en tant que proviseur." (Anh ấy đã bắt đầu công việc như một hiệu trưởng.)

Chú ý
  • "Provisorat" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, do đó, khi nói về các chức vụ trong trường học, bạn nên sử dụng từ này một cách chính xác để tránh nhầm lẫn với các từ khác.
danh từ giống đực
  1. chức hiệu trưởng
  2. thời gian làm hiệu trưởng (trường trung học)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "provisorat"