Từ "prébendé" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nguồn gốc từ lĩnh vực tôn giáo, dùng để chỉ những người tu sĩ được hưởng bổng lộc từ những nguồn tài chính nhất định, thường là từ các giáo phận hoặc tổ chức tôn giáo. Từ này có thể hiểu một cách đơn giản là "được trả lương" hoặc "được cấp bổng lộc".
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Biến thể và cách sử dụng
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Prévoyance: Dù không hoàn toàn giống nghĩa, nhưng từ này liên quan đến việc dự đoán, kế hoạch tài chính.
Rémunéré: Có nghĩa là "được trả công", có thể sử dụng trong ngữ cảnh lao động, nhưng không chỉ riêng trong tôn giáo.
Thành ngữ và cụm động từ liên quan
Lưu ý
Từ "prébendé" thường mang nghĩa nghiêm túc và liên quan đến lĩnh vực tôn giáo, do đó, khi sử dụng, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.