Characters remaining: 500/500
Translation

prébendé

Academic
Friendly

Từ "prébendé" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ lĩnh vực tôn giáo, dùng để chỉ những người tu sĩ được hưởng bổng lộc từ những nguồn tài chính nhất định, thườngtừ các giáo phận hoặc tổ chức tôn giáo. Từ này có thể hiểu một cách đơn giản là "được trả lương" hoặc "được cấp bổng lộc".

Định nghĩa
  • Prébendé: Tính từ dùng để chỉ một người, đặc biệtmột tu sĩ, nhận được những lợi ích tài chính từ tổ chức tôn giáo họ thuộc về.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Le prêtre est prébendé par l'évêque." (Linht mục được bổng lộc bởi giám mục.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans certaines églises, les prêtres prébendés ont des responsabilités pastorales spécifiques." (Trong một số nhà thờ, các linh mục được hưởng bổng lộc những trách nhiệm mục vụ cụ thể.)
Biến thể cách sử dụng
  • Từ "prébendé" không nhiều biến thể, nhưng có thể được kết hợp với các danh từ khác để tạo thành cụm từ như "prébendé ecclésiastique" (tu sĩ được hưởng bổng lộc).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Prévoyance: không hoàn toàn giống nghĩa, nhưng từ này liên quan đến việc dự đoán, kế hoạch tài chính.
  • Rémunéré: Có nghĩa là "được trả công", có thể sử dụng trong ngữ cảnh lao động, nhưng không chỉ riêng trong tôn giáo.
Thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "prébendé", nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính hoặc kinh tế trong tôn giáo.
Lưu ý
  • Từ "prébendé" thường mang nghĩa nghiêm túc liên quan đến lĩnh vực tôn giáo, do đó, khi sử dụng, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.
tính từ giống đực
  1. (tôn giáo) được hưởng bổng lộc
danh từ giống đực
  1. (tôn giáo) tu sĩ được hưởng bổng lộc

Similar Spellings

Words Containing "prébendé"

Comments and discussion on the word "prébendé"