Characters remaining: 500/500
Translation

prédigéré

Academic
Friendly

Từ "prédigéré" trong tiếng Pháp có nghĩa là "được tiêu hóa trước", thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc khoa học. Khi nói về thức ăn, "prédigéré" chỉ những món ăn đã được xửmột phần nào đó trước khi tiêu thụ, giúp cơ thể dễ dàng hấp thụ hơn.

Giải thích hơn:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • Trong ẩm thực, "prédigéré" có thể chỉ những món ăn đã được chế biến hoặc làm mềm để dễ tiêu hóa, như món cháo hay súp.
    • Ví dụ: "La soupe est prédigérée, ce qui la rend plus facile à digérer." (Súp đã được tiêu hóa trước, điều này làm cho dễ tiêu hóa hơn.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong lĩnh vực nghiên cứu hoặc khoa học, "prédigéré" có thể ám chỉ đến thông tin hoặc dữ liệu đã được xử tóm tắt trước khi trình bày.
    • Ví dụ: "L'article scientifique est prédigéré pour que les lecteurs puissent comprendre plus facilement." (Bài viết khoa học đã được viết lại một cách dễ hiểu để độc giả có thể hiểu dễ dàng hơn.)
Phân biệt các biến thể:
  • Biến thể của từ: Từ "prédigéré" là tính từ, có thể được sử dụng trong các dạng khác nhau như "prédigérer" (động từ) - nghĩa là "tiêu hóa trước".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "préparé" (chuẩn bị) cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc tiêu hóa.
  • Từ đồng nghĩa: "facile à digérer" có nghĩa là "dễ tiêu hóa".
Idioms cụm từ:
  • Hiện tại không thành ngữ nào nổi bật liên quan đến từ "prédigéré", nhưng bạn có thể sử dụng cách diễn đạt khác như "facile à comprendre" (dễ hiểu) khi nói về thông tin đã được làm rõ ràng.
Phrasal verb:
  • Trong tiếng Pháp, không phrasal verb tương đương với "prédigéré", nhưng bạn có thể sử dụng "rendre quelque chose plus accessible" (làm cho cái gì đó dễ tiếp cận hơn) khi nói về thông tin đã được chỉnh sửa hoặc đơn giản hóa.
Tóm lại:

"Prédigéré" là một từ thú vị, không chỉ áp dụng trong ẩm thực mà còn có thể mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác như khoa học giáo dục.

tính từ
  1. tiêu hóa trước một phần (thức ăn)
  2. (được) viết lại một cách dễ hiểu (một bài về đề tài khoa học...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "prédigéré"