Characters remaining: 500/500
Translation

préférentiel

Academic
Friendly

Từ "préférentiel" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "ưu đãi" hoặc "được ưu tiên". Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều kiện, mức giá hoặc chính sách có lợi hơn so với bình thường.

Ý Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Định nghĩa đơn giản:

    • "Préférentiel" chỉ những thứ được chọn lựa hoặc có lợi hơn, thường trong một bối cảnh nhất định.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Tarif préférentiel: Mức giá ưu đãi.
    • Taux d'imposition préférentiel: Thuế suất ưu đãi.
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "préférentiel" có thể được sử dụng với nhiều danh từ khác nhau để chỉ ra sự ưu đãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như "traitement préférentiel" (sự đối xử ưu đãi), "conditions préférentielles" (điều kiện ưu đãi).
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Avantageux: Có lợi.
    • Favorisé: Được ưu ái.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các bối cảnh thương mại hoặc chính sách, "préférentiel" thường được sử dụng để mô tả sự ưu đãi trong các giao dịch hoặc thỏa thuận.
    • Exemple: "Les accords commerciaux préférentiels entre les pays facilitent le commerce." (Các thỏa thuận thương mại ưu đãi giữa các quốc gia tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại.)
  6. Idioms Phrasal Verbs:

    • Không nhiều cụm từ hay idioms cụ thể sử dụng từ "préférentiel", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo ra những cụm từ mô tả như "offrir un traitement préférentiel" (cung cấp một sự đối xử ưu đãi) hay "négocier des conditions préférentielles" (đàm phán các điều kiện ưu đãi).
Lưu Ý

Khi sử dụng từ "préférentiel", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang diễn đạt đúng ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc trong lĩnh vực kinh doanh, vì vậy hãy cân nhắc đến đối tượng người nghe hoặc người đọc khi sử dụng.

tính từ
  1. ưu đãi
    • Tarif préférentiel
      thuế suất ưu đãi

Words Containing "préférentiel"

Comments and discussion on the word "préférentiel"