Characters remaining: 500/500
Translation

présumer

Academic
Friendly

Từ "présumer" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "đoán phỏng", "cho là", hoặc "coi như". Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động suy đoán hoặc đưa ra giả thuyết về một tình huống nào đó không đủ thông tin chắc chắn.

Phân loại:
  1. Ngoại động từ (transitif): Khi "présumer" được sử dụng với một tân ngữ, có nghĩabạn đang cho rằng điều đóđúng.

    • Ví dụ: Je présume qu'il consentira. (Tôi đoán phỏng anh ấy sẽ bằng lòng.)
    • Ví dụ khác: Il présume que tout le monde le comprend. (Anh ấy cho rằng ai cũng hiểu anh ấy.)
  2. Nội động từ (intransitif): Khi "présumer" được sử dụng không tân ngữ, có nghĩabạn đang nói về việc đánh giá quá cao khả năng của bản thân hoặc của ai đó.

    • Ví dụ: Trop présumer de son talent peut mener à des déceptions. (Đánh giá quá cao tài năng của mình có thể dẫn đến những thất vọng.)
Các nghĩa khác nhau:
  • "Présumer" cũng có thể mang nghĩa là "coi như" hoặc "cho là đúng" trong một số ngữ cảnh.
    • Ví dụ: Présumer quelqu'un innocent. (Coi ai đóvô tội.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Supposer: Cũng có nghĩa là "giả định" hoặc "cho là". Ví dụ: Je suppose qu'il viendra. (Tôi giả định rằng anh ấy sẽ đến.)
  • Estimer: Có nghĩa là "đánh giá" hoặc "ước lượng". Ví dụ: Il estime que le projet sera terminé à temps. (Anh ấy ước lượng rằng dự án sẽ hoàn thành đúng hạn.)
Idioms cụm động từ:
  • Présumer de quelque chose: Có thể hiểu là "đánh giá quá cao điều đó".

    • Ví dụ: Il a présumé de ses forces. (Anh ấy đã đánh giá quá cao sức lực của mình.)
  • Ne pas présumer que: Nghĩa là "đừng cho rằng".

    • Ví dụ: Ne présumez pas que tout le monde est d'accord. (Đừng cho rằng mọi người đều đồng ý.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "présumer", hãy chú ý đến ngữ cảnh cách được kết hợp với các từ khác. Tùy thuộc vào cách sử dụng, có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, từ việc đoán phỏng, cho là đến việc đánh giá quá cao.

ngoại động từ
  1. đoán phỏng
    • Je présume qu'il consentira
      tôi đoán phỏng anh ấy sẽ bằng lòng
  2. coi như, cho là
    • Présumer quelqu'un innocent
      coi ai như là vô tội
nội động từ
  1. đánh giá qúa cao
    • Trop présumer de son talent
      đánh giá quá cao tài năng của mình

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "présumer"