Characters remaining: 500/500
Translation

parsemer

Academic
Friendly

Từ "parsemer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "rắc", "rải", hoặc "làm lấm tấm". Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động phân tán hoặc rải rác một cái gì đó trên một bề mặt hoặc trong không gian, tạo ra một hình ảnh lấm tấm, phong phú.

Nghĩa cách sử dụng:
  1. Rải hoặc rắc:

    • Ví dụ: parsemer un chemin de fleurs - "rải hoa lên đường". Câu này mô tả việc rải hoa dọc theo con đường, tạo nên một cảnh đẹp.
  2. Làm lấm tấm:

    • Ví dụ: étoiles qui parsèment le ciel - "sao lấm tấm đầy trời". Câu này miêu tả bầu trời đầy sao, như một bức tranh với những chấm sáng lấp lánh.
  3. Điểm xuyết:

    • Ví dụ: parsemer un récit de mots spirituels - "điểm câu chuyện kể bằng những từ dí dỏm". Điều này có nghĩathêm vào những từ ngữ thú vị hoặc dí dỏm vào câu chuyện để làm cho hấp dẫn hơn.
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "parsemé" (quá khứ phân từ), "parsemant" (hiện tại phân từ).
  • Từ đồng nghĩa:
    • "disperser" (phân tán)
    • "répandre" (rải, trải rộng)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương, "parsemer" thường được dùng để tạo ra hình ảnh ẩn dụ hoặc biểu tượng. Ví dụ:
    • La poésie parseme la vie de douceur - "Thơ ca rải rắc sự ngọt ngào vào cuộc sống". Câu này diễn tả ý tưởng rằng thơ ca có thể mang lại niềm vui sự tươi đẹp cho cuộc sống.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "parsemer des idées" - "rải rác những ý tưởng": Ý nói về việc chia sẻ nhiều ý tưởng khác nhau trong một cuộc thảo luận hay bài viết.
  • "parsemer des souvenirs" - "rải rác những kỷ niệm": Có thể dùng để chỉ việc nhắc lại những kỷ niệm đẹp trong một câu chuyện.
Tóm lại:

Từ "parsemer" không chỉ đơn thuầnhành động rải rác mà còn mang theo nghĩa hình ảnh biểu tượng phong phú. Việc sử dụng từ này trong các văn bản có thể tạo ra những hiệu ứng nghệ thuật làm cho ngôn ngữ trở nên sinh động hơn.

ngoại động từ
  1. rức, rải, làm lấm tấm
    • Parsemer un chemin de fleurs
      rải hoa lên đường
    • étoiles qui parsèment le ciel
      sao lấm tấm đầy trời
  2. điểm
    • Parsemer un récit de mots spirituels
      điểm câu chuyện kể bằng những từ dí dỏm

Similar Spellings

Words Mentioning "parsemer"

Comments and discussion on the word "parsemer"