Từ "prêtrise" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la prêtrise) và có nghĩa là "chức giáo sĩ" hay "tư cách giáo sĩ", đặc biệt là trong bối cảnh của Công giáo. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về từ này:
Dans l'Église catholique, la prêtrise est un sacrement important.
(Trong Giáo hội Công giáo, chức linh mục là một bí tích quan trọng.)
Il a reçu la prêtrise après plusieurs années de formation.
(Anh ấy đã được phong chức linh mục sau nhiều năm đào tạo.)
Từ "prêtrise" có thể được phân biệt với từ "prêtre" (linh mục), là danh từ chỉ cụ thể một người đã được thụ phong. Ví dụ: Le prêtre célèbre la messe. (Linh mục cử hành thánh lễ.)
Prêtrise không có nhiều biến thể khác, nhưng bạn có thể gặp từ liên quan như:
Mặc dù không có nhiều idioms trực tiếp liên quan đến từ "prêtrise", nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến tôn giáo trong tiếng Pháp, như: - Mettre un prêtre sur un piédestal: Nghĩa là đặt một linh mục lên bục cao, thường dùng để chỉ việc tôn sùng một người nào đó quá mức.