Characters remaining: 500/500
Translation

protrus

Academic
Friendly

Từ "protrus" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ lĩnh vực y học, mang nghĩa "lồi ra" hoặc "nhô ra". Từ này thường được sử dụng để miêu tả các bộ phận của cơ thể, các hoặc cơ quan bị lồi ra khỏi vị trí bình thường của chúng.

Định nghĩa:
  • Protrus (tính từ): Lồi ra, nhô ra; thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ các tình trạng như thoát vị hoặc các tổn thương khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Y học:

    • "Le disque intervertébral peut devenir protrus." (Đĩa đệm có thể bị lồi ra.)
  2. Hình ảnh:

    • "Les dents protrusives peuvent causer des problèmes d'occlusion." (Răng lồi có thể gây ra vấn đề về cắn.)
Biến thể của từ:
  • Protrusion (danh từ): Sự lồi ra, sự nhô ra. Ví dụ: "La protrusion du disque intervertébral peut provoquer des douleurs."
Các từ gần giống:
  • Protrusif (tính từ): liên quan đến sự lồi ra.
  • Saillie (danh từ): Sự nhô ra, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Saillant: Nhô ra, nổi bật.
  • Éminent: Nổi bật, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác hơn, chẳng hạn như nổi bật về mặt trí thức.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về các vấn đề y khoa phức tạp, có thể dùng cụm từ như: "La protrusion du disque peut entraîner des douleurs lombaires." (Sự lồi ra của đĩa đệm có thể dẫn đến đau lưng.)
Idioms phrases liên quan:
  • Không idioms cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "protrus", nhưng trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến các vấn đề sức khỏe, như: "être en protrusion" (ở trong tình trạng lồi ra).
Kết luận:

Từ "protrus" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả các tình trạng lồi ra của các bộ phận cơ thể.

tính từ
  1. (y học) lồi ra

Similar Spellings

Words Containing "protrus"

Comments and discussion on the word "protrus"