Characters remaining: 500/500
Translation

puberty

/'pju:bəti/
Academic
Friendly

Từ "puberty" trong tiếng Anh có nghĩa "tuổi dậy thì", chỉ giai đoạn trong cuộc đời của một người, thường bắt đầu từ khoảng 10 đến 14 tuổicác gái từ 12 đến 16 tuổicác trai, khi cơ thể bắt đầu phát triển về mặt sinh lý cảm xúc, dẫn đến sự trưởng thành về giới tính. Đây thời điểm cơ thể trải qua nhiều thay đổi, chẳng hạn như sự phát triển của các đặc điểm sinh dục, sự xuất hiện của lông cơ thể, sự thay đổi giọng nói.

dụ sử dụng từ "puberty":
  1. Basic usage (Sử dụng cơ bản):

    • "Boys usually start puberty around the age of 12." (Các trai thường bắt đầu tuổi dậy thì vào khoảng 12 tuổi.)
    • "During puberty, many teenagers experience mood swings." (Trong giai đoạn dậy thì, nhiều thanh thiếu niên trải qua những thay đổi tâm trạng.)
  2. Advanced usage (Sử dụng nâng cao):

    • "Puberty is a critical period in human development that affects both physical and emotional health." (Tuổi dậy thì một giai đoạn quan trọng trong sự phát triển của con người ảnh hưởng đến cả sức khỏe thể chất cảm xúc.)
    • "The onset of puberty can vary significantly from one individual to another." (Sự khởi đầu của tuổi dậy thì có thể khác nhau đáng kể từ người này sang người khác.)
Biến thể của từ:
  • Pubescent (tính từ): dùng để miêu tả một người đang trong giai đoạn dậy thì.
    • dụ: "Pubescent children often have a lot of questions about their changing bodies." (Trẻ em trong giai đoạn dậy thì thường nhiều câu hỏi về cơ thể đang thay đổi của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Adolescence: giai đoạn vị thành niên, bao gồm cả thời kỳ dậy thì sau đó.
    • dụ: "Adolescence is a time of exploration and self-discovery."
  • Development: sự phát triển, có thể dùng để chỉ sự phát triển chung trong cuộc sống.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Coming of age: chỉ việc đạt đến tuổi trưởng thành, không nhất thiết chỉ về mặt sinh lý còn về mặt xã hội tâm lý.
    • dụ: "The novel is about a young girl’s coming of age in a challenging environment."
Cách sử dụng cụm động từ:
  • Go through puberty: trải qua tuổi dậy thì.
    • dụ: "All children go through puberty at different ages."
Kết luận:

Từ "puberty" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực sinh học tâm lý học, giúp chúng ta hiểu về sự phát triển của con người trong giai đoạn chuyển giao từ trẻ em sang người lớn.

danh từ
  1. tuổi dậy thì
    • age of puberty
      tuổi dậy thì

Synonyms

Words Mentioning "puberty"

Comments and discussion on the word "puberty"