Từ "puberty" trong tiếng Anh có nghĩa là "tuổi dậy thì", chỉ giai đoạn trong cuộc đời của một người, thường bắt đầu từ khoảng 10 đến 14 tuổi ở các bé gái và từ 12 đến 16 tuổi ở các bé trai, khi cơ thể bắt đầu phát triển về mặt sinh lý và cảm xúc, dẫn đến sự trưởng thành về giới tính. Đây là thời điểm mà cơ thể trải qua nhiều thay đổi, chẳng hạn như sự phát triển của các đặc điểm sinh dục, sự xuất hiện của lông cơ thể, và sự thay đổi giọng nói.
Ví dụ sử dụng từ "puberty":
Basic usage (Sử dụng cơ bản):
"Boys usually start puberty around the age of 12." (Các bé trai thường bắt đầu tuổi dậy thì vào khoảng 12 tuổi.)
"During puberty, many teenagers experience mood swings." (Trong giai đoạn dậy thì, nhiều thanh thiếu niên trải qua những thay đổi tâm trạng.)
Advanced usage (Sử dụng nâng cao):
"Puberty is a critical period in human development that affects both physical and emotional health." (Tuổi dậy thì là một giai đoạn quan trọng trong sự phát triển của con người ảnh hưởng đến cả sức khỏe thể chất và cảm xúc.)
"The onset of puberty can vary significantly from one individual to another." (Sự khởi đầu của tuổi dậy thì có thể khác nhau đáng kể từ người này sang người khác.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Adolescence: giai đoạn vị thành niên, bao gồm cả thời kỳ dậy thì và sau đó.
Development: sự phát triển, có thể dùng để chỉ sự phát triển chung trong cuộc sống.
Các cụm từ và idioms liên quan:
Cách sử dụng cụm động từ:
Kết luận:
Từ "puberty" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực sinh học và tâm lý học, giúp chúng ta hiểu về sự phát triển của con người trong giai đoạn chuyển giao từ trẻ em sang người lớn.