Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pueblo
/pu'eblou/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều pueblos /pu'eblouz/
  • làng (người da đỏ); người da đỏ
  • tỉnh, thị trấn (ở Phi-lip-pin)
Related search result for "pueblo"
Comments and discussion on the word "pueblo"