Characters remaining: 500/500
Translation

puisard

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "puisard" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "hố nước" hoặc "cái hố nước". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành xây dựng, thủy lợi, hoặc trong các lĩnh vực liên quan đến hệ thống thoát nước.

Định nghĩa
  • Puisard (danh từ giống đực): Hố nước được tạo ra để thu thập chứa nước mưa hoặc nước thải, thường được đặt dưới mặt đất.
Ví dụ sử dụng
  1. Dans le jardin, il y a un puisard pour évacuer l'eau de pluie.

    • Trong vườn có một hố nước để thoát nước mưa.
  2. Les puisards sont essentiels pour prévenir les inondations dans les zones urbaines.

    • Các hố nước rất quan trọng để ngăn ngừa lũ lụtcác khu vực đô thị.
Phân biệt các biến thể
  • Puisard không nhiều biến thể khác nhau trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể gặp từ "puits" (giếng) cũng liên quan đến việc chứa nước, nhưng "puits" thường được dùng để chỉ giếng sâu hơn, nơi người ta có thể lấy nước.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Puits: Giếng
  • Bassin: Bể chứa nước, hồ
  • Réservoir: Bể chứa, bình chứa
Một số cụm từ thành ngữ

Mặc dù không thành ngữ cụ thể liên quan trực tiếp đến "puisard", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến nước trong tiếng Pháp như: - Avoir un pied dans l'eau: Nghĩa đen là "có một chân trong nước", thường dùng để chỉ một tình huống rủi ro hoặc khó khăn. - L'eau va à l'eau: Nước thì về với nước, có nghĩamọi thứ sẽ trở lại với bản chất của .

Cách sử dụng nâng cao

Khi nói về việc quảnnước trong các dự án xây dựng hoặc quy hoạch đô thị, bạn có thể sử dụng "puisard" trong các ngữ cảnh kỹ thuật hơn, chẳng hạn như: - L'importance des puisards dans la gestion des eaux pluviales dans les grandes villes. - Tầm quan trọng của các hố nước trong quảnnước mưacác thành phố lớn.

danh từ giống đực
  1. hố nước

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "puisard"