Từ tiếng Pháp "puisard" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "hố nước" hoặc "cái hố nước". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành xây dựng, thủy lợi, hoặc trong các lĩnh vực liên quan đến hệ thống thoát nước.
Dans le jardin, il y a un puisard pour évacuer l'eau de pluie.
Les puisards sont essentiels pour prévenir les inondations dans les zones urbaines.
Mặc dù không có thành ngữ cụ thể liên quan trực tiếp đến "puisard", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến nước trong tiếng Pháp như: - Avoir un pied dans l'eau: Nghĩa đen là "có một chân trong nước", thường dùng để chỉ một tình huống rủi ro hoặc khó khăn. - L'eau va à l'eau: Nước thì về với nước, có nghĩa là mọi thứ sẽ trở lại với bản chất của nó.
Khi nói về việc quản lý nước trong các dự án xây dựng hoặc quy hoạch đô thị, bạn có thể sử dụng "puisard" trong các ngữ cảnh kỹ thuật hơn, chẳng hạn như: - L'importance des puisards dans la gestion des eaux pluviales dans les grandes villes. - Tầm quan trọng của các hố nước trong quản lý nước mưa ở các thành phố lớn.