Characters remaining: 500/500
Translation

pull-up

/'pulʌp/
Academic
Friendly

Từ "pull-up" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Danh từ:

    • Pull-up có thể chỉ một loại bài tập thể lực, trong đó người tập kéo cơ thể lên bằng tay, thường sử dụng một thanh ngang.
    • Pull-up cũng có thể chỉ một thiết bị hoặc phương tiện để dừng lại tạm thời, như trong trường hợp của máy bay, khi chúng bay lên cao hoặc dừng lại để đón khách.
  2. Động từ (Phrasal verb):

    • Pull up có thể có nghĩa dừng lại (như khi xe hơi dừng lại bên đường), nâng cao (như kéo một cái đó lên), hoặc nâng cao một vấn đề nào đó để thảo luận.
  3. Tính từ:

    • Trong một số trường hợp, "pull-up" có thể được dùng để chỉ một cái đó có thể kéo lên hoặc xếp lại.
dụ sử dụng:
  1. Trong thể thao:

    • "I do pull-ups every day to strengthen my arms." (Tôi tập bài kéo mỗi ngày để tăng cường sức mạnh cho cánh tay.)
  2. Trong ngữ cảnh hàng không:

    • "The pilot performed a pull-up maneuver to avoid the obstacle." (Phi công thực hiện một động tác bay vọt lên để tránh chướng ngại vật.)
  3. Trong ngữ cảnh giao thông:

    • "He pulled up to the curb to let the passengers out." (Anh ấy dừng lại bên lề đường để cho hành khách xuống.)
Biến thể từ gần giống:
  • Pull-up bar: Thanh ngang dùng để tập kéo .
  • Pull-up chair: Ghế xếp, thường loại ghế có thể gập lại dễ dàng di chuyển.
Từ đồng nghĩa:
  • Chin-up: Một loại bài tập tương tự, nhưng trong đó lòng bàn tay hướng về phía người tập.
  • Lift: Nghĩa nâng lên, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Idioms Phrasal Verb liên quan:
  • Pull together: Hợp tác hoặc làm việc cùng nhau để đạt được một mục tiêu.
  • Pull oneself up by one's bootstraps: Tự lực cánh sinh, tự cải thiện tình hình của bản thân không cần sự trợ giúp.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "pull-up", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ. dụ, trong thể thao, thường chỉ một bài tập, trong khi trong hàng không, có thể chỉ một động tác bay.
danh từ
  1. sự căng (dây)
  2. (hàng không) sự bay vọt lên (của máy bay)
  3. quán nghỉ dọc đường
    • pull-up chair
      ghế xếp

Comments and discussion on the word "pull-up"