Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pulmonate
/'pʌlmənit/
Jump to user comments
tính từ
  • có phổi, có bộ phận giống phổi
danh từ
  • (động vật học) loài chân bụng có phổi
Related search result for "pulmonate"
Comments and discussion on the word "pulmonate"