Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pulverizable
/'pʌlvəraizəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể tán thành bột; có thể phun thành bột; có thể phun thành bụi (nước)
  • (nghĩa bóng) có thể đập vụn tan thành
Comments and discussion on the word "pulverizable"