Characters remaining: 500/500
Translation

pupilage

/'pju:pilidʤ/ Cách viết khác : (pupillage) /'pju:pilidʤ/
Academic
Friendly
Giải thích từ "pupilage"

Pupilage một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp . Từ này liên quan đến tình trạng được giám hộ hoặc thời kỳ một người (thường thanh thiếu niên) được một người khác giám sát chăm sóc, thường khi họ chưa đủ tuổi trưởng thành hoặc không đủ khả năng tự lập.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "During his pupilage, he was guided by a mentor who helped him develop his skills."
    • (Trong thời kỳ được giám hộ của mình, anh ấy đã được một người hướng dẫn giúp phát triển kỹ năng.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The laws regarding pupilage vary significantly between different countries."
    • (Các luật liên quan đến thời kỳ giám hộ khác nhau rõ rệt giữa các quốc gia.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Pupil: Danh từ chỉ học sinh, người học.

    • dụ: "The teacher praised her pupil for excellent work." (Giáo viên khen ngợi học sinh của mình công việc xuất sắc.)
  • Pupilage: Một từ tương tự, nhưng đôi khi được sử dụng để chỉ giai đoạn học tập hoặc đào tạo.

    • dụ: "He completed his pupilage at a prestigious law firm." (Anh ấy hoàn thành thời gian học tập tại một công ty luật danh tiếng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Guardian: Người giám hộ, trách nhiệm chăm sóc bảo vệ một người khác, thường trẻ em.
  • Ward: Một người được giám hộ, đặc biệt trong ngữ cảnh pháp .
  • Minor: Người chưa đủ tuổi trưởng thành (thường dưới 18 tuổi).
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "pupilage" không thường xuyên đi kèm với idioms hay phrasal verbs cụ thể, nhưng một số cụm từ liên quan đến việc học sự giám hộ:

Kết luận

Từ "pupilage" có thể không phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, nhưng mang một ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh pháp giáo dục.

danh từ
  1. (pháp ) thời kỳ được giám hộ; tình trạng được giám hộ; thời kỳ vị thành niên
  2. thời kỳ học sinh; tư cách học sinh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pupilage"