Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
puppeteer
/,pʌpi'tiə/
Jump to user comments
danh từ
  • những người làm con rối
  • người điều khiển những con rối
Related search result for "puppeteer"
Comments and discussion on the word "puppeteer"