Characters remaining: 500/500
Translation

purification

/,pjuərifi'keiʃn/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "purification" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự tẩy uế", "sự lọc trong" hoặc "sự tinh chế". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo, khoa học, hoặc trong đời sống hàng ngày khi đề cập đến việc làm sạch hoặc loại bỏ những thứ không mong muốn.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa tôn giáo: Trong nhiều tôn giáo, "purification" thường ám chỉ đến những nghi lễ nhằm tẩy uế hoặc thanh lọc linh hồn, cơ thể khỏi tội lỗi hay ô uế. Ví dụ:

    • La purification des âmes est essentielle dans certaines croyances religieuses. (Sự tẩy uế linh hồncần thiết trong một số niềm tin tôn giáo.)
  2. Nghĩa khoa học: Trong các lĩnh vực như hóa học, "purification" có thể chỉ việc lọc hay tinh chế một chất để loại bỏ các tạp chất. Ví dụ:

    • La purification de l'eau est nécessaire pour la rendre potable. (Sự lọc nướccần thiết để làm cho có thể uống được.)
  3. Nghĩa trong đời sống hàng ngày: Từ này cũng có thể ám chỉ đến việc làm sạch hoặc cải thiện điều đó, ví dụ như môi trường, không khí, hoặc thực phẩm. Ví dụ:

    • La purification de l'air peut aider à lutter contre la pollution. (Sự lọc không khí có thể giúp chống lại ô nhiễm.)
Các biến thể của từ:
  • Purifier: Động từ tương ứng, có nghĩa là "làm sạch" hoặc "tẩy uế".
    • Ví dụ: Il faut purifier l'eau avant de la boire. (Cần phải làm sạch nước trước khi uống.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Filtration: "Sự lọc", thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học.
  • Raffinement: "Sự tinh chế", thường dùng để chỉ việc làm cho một cái gì đó trở nên tinh tế hơn hoặc sạch hơn.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan đến "purification", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc thanh lọc hoặc cải thiện như: - Purification de l'esprit: "Sự thanh lọc tâm hồn". - Purifier son cœur: "Tẩy uế trái tim".

Kết luận:

"Purification" là một từ rất đa dạng, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hiểu nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. (tôn giáo) lễ tẩy uế
  2. (từ , nghĩa ) sự lọc trong; sự lọc; sự tinh chế

Comments and discussion on the word "purification"