Từ "purse-proud" trong tiếng Anh là một tính từ được dùng để miêu tả những người tự mãn hoặc kiêu ngạo vì sự giàu có của họ. Khi một người được mô tả là "purse-proud", điều này có nghĩa là họ cảm thấy tự hào, thậm chí khoe khoang về tài sản hoặc tiền bạc của mình.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"His purse-proud attitude alienated him from his old friends who valued simplicity."
(Thái độ hợm mình vì giàu có của anh ấy đã làm cho anh ấy xa lánh những người bạn cũ, những người coi trọng sự đơn giản.)
Phân biệt với các từ gần giống:
Snobbish: Cũng có nghĩa là kiêu ngạo, nhưng thường liên quan đến việc xem thường những người có địa vị thấp hơn, không chỉ về tiền bạc mà còn về văn hóa hoặc giáo dục.
Ostentatious: Miêu tả hành động hoặc phong cách sống một cách phô trương, thường liên quan đến việc thể hiện sự giàu có.
Từ đồng nghĩa:
Arrogant: Kiêu ngạo, tự phụ.
Conceited: Tự mãn, hợm mình.
Một số idioms và phrasal verbs liên quan:
"Money talks": Ý nghĩa rằng tiền bạc có thể ảnh hưởng đến quyền lực và sự tôn trọng.
"Living beyond one's means": Sống vượt quá khả năng tài chính của bản thân, thường đi kèm với việc phô trương sự giàu có.
Kết luận:
Từ "purse-proud" không chỉ đơn thuần là việc có nhiều tiền, mà còn thể hiện thái độ kiêu ngạo đi kèm với sự giàu có đó.