Characters remaining: 500/500
Translation

purse-proud

/'pə:spraud/
Academic
Friendly

Từ "purse-proud" trong tiếng Anh một tính từ được dùng để miêu tả những người tự mãn hoặc kiêu ngạo sự giàu có của họ. Khi một người được mô tả "purse-proud", điều này có nghĩa họ cảm thấy tự hào, thậm chí khoe khoang về tài sản hoặc tiền bạc của mình.

Giải thích chi tiết:
  • Purse: cái , thường được dùng để chứa tiền bạc hoặc tài sản.
  • Proud: Có nghĩa tự hào.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She is very purse-proud after inheriting her father's fortune."
    • ( ấy rất hợm mình sau khi thừa kế tài sản của cha ấy.)
  2. Câu nâng cao:

    • "His purse-proud attitude alienated him from his old friends who valued simplicity."
    • (Thái độ hợm mình giàu có của anh ấy đã làm cho anh ấy xa lánh những người bạn cũ, những người coi trọng sự đơn giản.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Snobbish: Cũng có nghĩa kiêu ngạo, nhưng thường liên quan đến việc xem thường những người địa vị thấp hơn, không chỉ về tiền bạc còn về văn hóa hoặc giáo dục.
  • Ostentatious: Miêu tả hành động hoặc phong cách sống một cách phô trương, thường liên quan đến việc thể hiện sự giàu có.
Từ đồng nghĩa:
  • Arrogant: Kiêu ngạo, tự phụ.
  • Conceited: Tự mãn, hợm mình.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Money talks": Ý nghĩa rằng tiền bạc có thể ảnh hưởng đến quyền lực sự tôn trọng.
  • "Living beyond one's means": Sống vượt quá khả năng tài chính của bản thân, thường đi kèm với việc phô trương sự giàu có.
Kết luận:

Từ "purse-proud" không chỉ đơn thuần việc nhiều tiền, còn thể hiện thái độ kiêu ngạo đi kèm với sự giàu có đó.

tính từ
  1. vây vo giàu có, hợm mình giàu có

Similar Words

Comments and discussion on the word "purse-proud"