Từ "proud" trong tiếng Anh là một tính từ có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo ví dụ và những điểm chú ý liên quan.
Tự hào: Khi bạn cảm thấy vui mừng về một điều gì đó mà bạn đã đạt được hoặc về một người mà bạn yêu quý.
Kiêu ngạo, kiêu căng: Khi bạn có cảm giác tự mãn về bản thân hoặc vị trí của mình, có thể khiến người khác cảm thấy không thoải mái.
Hùng vĩ, lộng lẫy: Khi mô tả một cái gì đó có vẻ đẹp hoặc uy nghi.
Pride (danh từ): Niềm tự hào, sự kiêu hãnh.
Proudly (trạng từ): Một cách tự hào.
To be proud of: Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự tự hào về một điều cụ thể.
Too proud to: Cụm này diễn tả việc không làm một điều gì đó vì lý do tự hào.
Từ "proud" có thể mang đến nhiều cảm xúc khác nhau, từ tự hào đến kiêu ngạo. Việc sử dụng từ này cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.