Characters remaining: 500/500
Translation

proud

/proud/
Academic
Friendly

Từ "proud" trong tiếng Anh một tính từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ những điểm chú ý liên quan.

Định nghĩa:
  1. Tự hào: Khi bạn cảm thấy vui mừng về một điều đó bạn đã đạt được hoặc về một người bạn yêu quý.

    • dụ: "I am proud of my son for graduating." (Tôi tự hào về con trai mình đã tốt nghiệp.)
  2. Kiêu ngạo, kiêu căng: Khi bạn cảm giác tự mãn về bản thân hoặc vị trí của mình, có thể khiến người khác cảm thấy không thoải mái.

    • dụ: "She was too proud to ask for help." ( ấy quá kiêu ngạo để xin giúp đỡ.)
  3. Hùng vĩ, lộng lẫy: Khi mô tả một cái đó có vẻ đẹp hoặc uy nghi.

    • dụ: "The proud mountains stood tall against the sky." (Những ngọn núi hùng vĩ đứng cao giữa bầu trời.)
Các biến thể của từ:
  • Pride (danh từ): Niềm tự hào, sự kiêu hãnh.

    • dụ: "He took great pride in his work." (Anh ấy rất tự hào về công việc của mình.)
  • Proudly (trạng từ): Một cách tự hào.

    • dụ: "She spoke proudly about her achievements." ( ấy nói một cách tự hào về những thành tựu của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • To be proud of: Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự tự hào về một điều cụ thể.

    • dụ: "He is proud of his heritage." (Anh ấy tự hào về di sản của mình.)
  • Too proud to: Cụm này diễn tả việc không làm một điều đó lý do tự hào.

    • dụ: "She was too proud to apologize." ( ấy quá tự hào để xin lỗi.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Arrogant: Kiêu ngạo, tự mãn.
  • Haughty: Kiêu kỳ, kiêu căng.
  • Dignified: Đáng tôn trọng, phẩm cách.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Proud as a peacock: Cảm thấy rất tự hào, giống như một con công.
    • dụ: "After winning the award, she was proud as a peacock." (Sau khi nhận giải thưởng, ấy tự hào như một con công.)
Tóm tắt:

Từ "proud" có thể mang đến nhiều cảm xúc khác nhau, từ tự hào đến kiêu ngạo. Việc sử dụng từ này cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.

tính từ
  1. ((thường) + of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc
    • with proud looks
      vẻ kiêu hãnh, vẻ kiêu căng
    • to be proud of one's rank
      kiêu ngạo về địa vị của mình
  2. tự hào; hãnh diện; đáng tự hào
    • to be proud of the victory
      tự hào về chiến thắng
    • the proudest day of my life
      ngày tươi đẹp hãnh diện nhất đời tôi
  3. tự trọng
    • to be too proud to beg
      quá tự trọng không thể hạ mình cầu xin được
  4. lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ
    • the troops ranged in proud array
      quân dội đứng thành hàng ngũ uy nghi
    • proud Truongson range
      dãy Trường-sơn hùng vĩ
  5. tràn ngập, ngập lụt (sông, hồ...)
  6. hãng (ngựa...)
Idioms
  • proud flesh
    thịt mọc lồi lênvết thương
phó từ
  1. (thông tục) trọng vọng, trọng đãi
    • you do me proud
      anh trọng vọng tôi quá, anh trọng đãi tôi quá

Comments and discussion on the word "proud"