Characters remaining: 500/500
Translation

push-ball

/'puʃbɔ:l/
Academic
Friendly

Từ "push-ball" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể dục thể thao. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Giải thích từ "push-ball":

Push-ball một môn thể thao trong đó người chơi sử dụng một quả bóng lớn cố gắng đẩy quả bóng đó vào khu vực của đối phương hoặc vào khung thành. Môn thể thao này thường tính chất đồng đội yêu cầu sự phối hợp tốt giữa các thành viên.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "We played push-ball at the park yesterday."
    • (Chúng tôi đã chơi bóng đẩycông viên hôm qua.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During the sports festival, our team won the push-ball competition by working together effectively."
    • (Trong lễ hội thể thao, đội của chúng tôi đã giành chiến thắng trong cuộc thi bóng đẩy bằng cách làm việc cùng nhau hiệu quả.)
Phân biệt các biến thể:
  • Push: Động từ có nghĩa "đẩy". dụ: "I pushed the door open." (Tôi đã đẩy cửa mở ra.)
  • Ball: Danh từ có nghĩa "quả bóng". dụ: "He kicked the ball." (Anh ấy đã đá quả bóng.)
Các từ gần giống:
  • Football: Môn thể thao sử dụng quả bóng cho việc đá, thường được gọi là bóng đá.
  • Basketball: Môn thể thao sử dụng quả bóng để ném vào rổ.
Từ đồng nghĩa:
  • Team sport: Môn thể thao đồng đội (mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng push-ball thường một môn thể thao đồng đội).
Idioms Phrasal verbs:
  • "Push someone's buttons": Gợi lên phản ứng từ ai đó, thường theo cách tiêu cực.
  • "Push the envelope": Đẩy giới hạn, thử nghiệm điều đó mới mẻ.
Kết luận:

"Push-ball" một môn thể thao thú vị năng động, yêu cầu sự phối hợp chiến thuật giữa các thành viên trong đội.

danh từ
  1. (thể dục,thể thao) môn bóng đa
  2. quả bóng đẩy (để chơi môn bóng đẩy)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "push-ball"