Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
push-pin
/'puʃpin/
Jump to user comments
danh từ
  • trò chơi ghim (của trẻ con)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đinh rệp
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều tầm thường, điều nhỏ mọn
Related search result for "push-pin"
Comments and discussion on the word "push-pin"