Characters remaining: 500/500
Translation

putamina

/pju:'tətiv/
Academic
Friendly

Từ "putamina" một thuật ngữ trong lĩnh vực thực vật học, dùng để chỉ hạch của quả hạch. Đây phần bên trong của một số loại quả như hạnh nhân, óc chó, hay mận. Hạch thường chứa hạt vai trò quan trọng trong quá trình sinh sản của cây.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Putamina (danh từ số nhiều): Đây phần vỏ cứng chứa hạt bên trong của một số loại quả.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The putamina of the walnut is quite hard."
    • (Hạch của quả óc chó thì khá cứng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In botany, understanding the structure of putamina can help researchers develop better methods for seed extraction."
    • (Trong thực vật học, việc hiểu cấu trúc của hạch có thể giúp các nhà nghiên cứu phát triển các phương pháp tốt hơn để chiết xuất hạt.)
Biến thể của từ
  • Putamen: Đây dạng số ít củaputamina”, thường được dùng để chỉ một hạch cụ thể.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Kernel: từ dùng để chỉ hạt bên trong của một số loại quả, tương tự như "putamina" nhưng có thể không chỉ định về phần vỏ cứng bên ngoài.
  • Seed: Hạt, phần khả năng phát triển thành cây, không nhất thiết phải nằm trong một hạch cứng.
Idioms Phrasal verbs

Mặc dù không idiom hoặc phrasal verb trực tiếp liên quan đến "putamina", nhưng một số cụm từ liên quan đến hạt cây cối như:

Tóm tắt
  • Putamina một thuật ngữ chuyên ngành trong thực vật học, chỉ phần hạch chứa hạt của một số loại quả.
  • Có thể dùng từ này trong các ngữ cảnh khoa học hoặc khi thảo luận về thực vật.
  • Cần phân biệt giữa "putamina" (số nhiều) "putamen" (số ít) khi sử dụng.
danh từ, số nhiều putamina /pju:'teiminə/
  1. (thực vật học) hạch (của quả hạch)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "putamina"