Từ "puzzlement" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là tình trạng bối rối hoặc khó xử. Khi ai đó cảm thấy "puzzlement", họ thường không hiểu rõ một điều gì đó hoặc không biết phải làm gì trong một tình huống nhất định.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"The complex math problem created a sense of puzzlement among the students, who struggled to find the solution." (Bài toán phức tạp đã tạo ra cảm giác bối rối cho các học sinh, những người đã gặp khó khăn trong việc tìm ra lời giải.)
Cách sử dụng nâng cao:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"At sixes and sevens" - ở trong tình trạng bối rối, không chắc chắn.
"In a fog" - không rõ ràng, không hiểu gì.
"figure out" - tìm ra, giải quyết điều gì đó mà bạn không hiểu.
"sort out" - giải quyết một vấn đề hoặc tình huống khó khăn.
Kết luận:
Từ "puzzlement" rất hữu ích trong việc diễn tả cảm giác không hiểu hoặc không biết phải làm gì trong một tình huống cụ thể. Khi sử dụng từ này, bạn có thể truyền đạt rõ ràng trạng thái tinh thần của mình hoặc của người khác trong những tình huống khó xử.