Từ "pyrolytic" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "nhiệt phân". Đây là một tính từ dùng để miêu tả các quá trình hoặc phương pháp liên quan đến nhiệt phân - quá trình phân hủy hóa học của vật liệu bằng cách sử dụng nhiệt trong môi trường thiếu oxy.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"Researchers are investigating pyrolytic methods to enhance the efficiency of waste-to-energy conversion."
(Các nhà nghiên cứu đang điều tra các phương pháp nhiệt phân để nâng cao hiệu quả của việc chuyển đổi rác thải thành năng lượng.)
Các biến thể của từ
Từ gần giống và đồng nghĩa
Thermal decomposition (phân hủy nhiệt): Một thuật ngữ khác cũng chỉ quá trình phân hủy hóa học do nhiệt, nhưng không nhất thiết phải diễn ra trong môi trường thiếu oxy.
Gasification (khí hóa): Một quá trình tương tự nhưng thường liên quan đến việc chuyển đổi các chất rắn thành khí.
Idioms và phrasal verbs
Sử dụng trong ngữ cảnh khác
Từ "pyrolytic" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, kỹ thuật môi trường, và công nghệ sinh học. Khi nói về các sản phẩm từ quá trình nhiệt phân, bạn có thể nghe các thuật ngữ như "pyrolytic oil" (dầu nhiệt phân) hoặc "pyrolytic carbon" (carbon nhiệt phân).
Tóm tắt
"Pyrolytic" là một từ quan trọng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, đặc biệt liên quan đến việc xử lý và chuyển đổi vật liệu.