Characters remaining: 500/500
Translation

pyrolytic

/,pairə'litik/
Academic
Friendly

Từ "pyrolytic" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "nhiệt phân". Đây một tính từ dùng để miêu tả các quá trình hoặc phương pháp liên quan đến nhiệt phân - quá trình phân hủy hóa học của vật liệu bằng cách sử dụng nhiệt trong môi trường thiếu oxy.

Định nghĩa
  • Pyrolytic (tính từ): Liên quan đến hoặc liên quan đến quá trình nhiệt phân, trong đó một chất bị phân hủy thành các thành phần khác nhau khi được nung nóng.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The pyrolytic process is used to convert organic materials into biochar."
    • (Quá trình nhiệt phân được sử dụng để chuyển đổi các vật liệu hữu cơ thành than sinh học.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Researchers are investigating pyrolytic methods to enhance the efficiency of waste-to-energy conversion."
    • (Các nhà nghiên cứu đang điều tra các phương pháp nhiệt phân để nâng cao hiệu quả của việc chuyển đổi rác thải thành năng lượng.)
Các biến thể của từ
  • Pyrolysis (danh từ): Quá trình nhiệt phân.
  • Pyrolyze (động từ): Thực hiện quá trình nhiệt phân.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Thermal decomposition (phân hủy nhiệt): Một thuật ngữ khác cũng chỉ quá trình phân hủy hóa học do nhiệt, nhưng không nhất thiết phải diễn ra trong môi trường thiếu oxy.
  • Gasification (khí hóa): Một quá trình tương tự nhưng thường liên quan đến việc chuyển đổi các chất rắn thành khí.
Idioms phrasal verbs
  • Mặc dù từ "pyrolytic" không thường xuất hiện trong các idioms hay phrasal verbs, nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "break down" (phân hủy) trong các ngữ cảnh nói về quá trình phân hủy hóa học.
Sử dụng trong ngữ cảnh khác
  • Từ "pyrolytic" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, kỹ thuật môi trường, công nghệ sinh học. Khi nói về các sản phẩm từ quá trình nhiệt phân, bạn có thể nghe các thuật ngữ như "pyrolytic oil" (dầu nhiệt phân) hoặc "pyrolytic carbon" (carbon nhiệt phân).
Tóm tắt

"Pyrolytic" một từ quan trọng trong lĩnh vực khoa học công nghệ, đặc biệt liên quan đến việc xử lý chuyển đổi vật liệu.

tính từ
  1. nhiệt phân

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pyrolytic"