Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pyrotechny
/,pairou'tekniks/ Cách viết khác : (pyrotechny) /,pairə'tekni/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều dùng như số ít
  • thuật làm pháo hoa; sự bắn pháo hoa
  • (nghĩa bóng) sự sắc sảo; sự tỏ ra trội (trong cách ăn nói, của trí tuệ...)
Comments and discussion on the word "pyrotechny"