Characters remaining: 500/500
Translation

pythoness

/'paiθənes/
Academic
Friendly

Từ "pythoness" trong tiếng Anh có nghĩa "bà đồng" hoặc "bà cốt" – một người phụ nữ được cho khả năng tiên đoán tương lai hoặc liên hệ với thế giới tâm linh. Từ này xuất phát từ "Pythia," tên gọi của nữ thầy bói nổi tiếngĐền thờ Apollo tại Delphi, Hy Lạp cổ đại.

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ: pythoness
  • Nghĩa: Người phụ nữ khả năng tiên đoán hoặc nói lời tiên tri, thường thông qua các hình thức huyền bí hoặc tâm linh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She was regarded as a pythoness, able to see into the future."
    • ( ấy được coi một bà đồng, khả năng nhìn thấy tương lai.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In ancient times, many sought the wisdom of the pythoness at Delphi to guide their decisions."
    • (Trong thời cổ đại, nhiều người tìm đến sự khôn ngoan của bà đồng ở Delphi để hướng dẫn quyết định của họ.)
Phân biệt các biến thể:
  • Python: Từ này thường chỉ đến loài rắn hoặc có thể đề cập đến ngôn ngữ lập trình, không liên quan đến nghĩa tâm linh.
  • Pythian: Tính từ liên quan đến Pythia hoặc Đền thờ Apollo, thường dùng để mô tả các điều liên quan đến tiên tri hoặc huyền bí.
Từ gần giống:
  • Seer: Người khả năng nhìn thấy tương lai, thường không phân biệt giới tính.
  • Oracle: Một người hoặc nơi được cho khả năng trả lời câu hỏi về tương lai hoặc cung cấp lời khuyên.
Từ đồng nghĩa:
  • Prophetess: Cũng chỉ đến một người phụ nữ khả năng tiên tri, nhưng có thể mang nghĩa tôn giáo hơn.
  • Diviner: Một người thực hành việc tiên đoán thông qua các phương pháp huyền bí.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến trực tiếp liên quan đến từ "pythoness," nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ như "to see the future" (nhìn thấy tương lai) hoặc "to consult an oracle" (tham khảo một bà đồng).

Kết luận:

Từ "pythoness" mang một ý nghĩa sâu sắc liên quan đến khả năng tiên tri thế giới tâm linh. Khi sử dụng từ này, bạn có thể nhấn mạnh đến những khía cạnh huyền bí hoặc lịch sử, đặc biệt trong ngữ cảnh văn học hoặc tôn giáo.

danh từ
  1. bà đồng, bà cốt, cô hồn

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pythoness"