Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "quản"
bảo quản
cai quản
chẳng quản
chủ quản
huyết quản
khí quản
mao quản
phế quản
quản đạo
quản bút
quản ca
quản chế
quản chi
quản cơ
quảng đại
quảng bá
quảng canh
quảng cáo
quảng giao
quảng hàn
quản gia
quản giáo
quảng trường
quản hạt
quản huyền
quản lý
quản ngại
quản đốc
quân quản
quản thúc
quản trị
quản tượng
sá quản
sâu quảng
thanh quản
tiếp quản