Characters remaining: 500/500
Translation

quadrate

/'kwɔdrit/
Academic
Friendly

Từ "quadrate" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, cũng như một số biến thể. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa phân loại
  • Tính từ (adjective):

    • "Quadrate" có nghĩa "vuông", thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu để mô tả các cấu trúc hình dạng vuông, dụ như "quadrate bone" (xương vuông) có thể được tìm thấyđầu của một số loài động vật như rắn.
  • Danh từ (noun):

    • Trong nghĩa hiếm, "quadrate" có thể chỉ "hình vuông" hoặc "khối chữ nhật". Trong toán học, còn có nghĩa "bình phương" (số mũ 2).
  • Ngoại động từ (transitive verb):

    • Cũng với nghĩa hiếm, "quadrate" có thể được sử dụng để chỉ hành động làm thành hình vuông, như trong toán học để "quy vuông" một số (tính bình phương của số đó).
  • Nội động từ (intransitive verb):

    • Khi được dùng với giới từ "with", "quadrate" có nghĩa "xứng với" hoặc "tương hợp với".
2. dụ sử dụng
  • Tính từ:

    • "The quadrate bone is essential for the structure of the snake's skull." (Xương vuông rất quan trọng cho cấu trúc sọ của rắn.)
  • Danh từ:

    • "In geometry, a quadrate is a four-sided figure with equal sides." (Trong hình học, một khối chữ nhật hình bốn cạnh với chiều dài bằng nhau.)
  • Ngoại động từ:

    • "To solve this equation, you need to quadrate both sides." (Để giải phương trình này, bạn cần quy vuông cả hai vế.)
  • Nội động từ:

    • "His ideas quadrate with the principles of modern science." (Ý tưởng của anh ấy xứng với các nguyên tắc của khoa học hiện đại.)
3. Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: "Quadratic" thường được dùng trong toán học để chỉ các phương trình bậc hai.
  • Từ gần giống:
    • "Square" (vuông): từ này cũng chỉ hình vuông có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
    • "Rectangular" (chữ nhật): chỉ hình chữ nhật, không nhất thiết phải vuông.
4. Từ đồng nghĩa cụm từ
  • Từ đồng nghĩa: "Square" (vuông), "rectangular" (chữ nhật) trong một số ngữ cảnh.
  • Cụm từ:
    • "Quadrate shape" (hình vuông): chỉ hình dạng vuông.
    • "Quadratic function" (hàm bậc hai): hàm số dạng ax² + bx + c.
5. Idioms phrasal verbs

Hiện tại, không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến nào chứa từ "quadrate". Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh toán học, từ này có thể được kết hợp với các thuật ngữ khác như "quadratic formula" (công thức bậc hai) để chỉ định hơn về các khái niệm liên quan.

Kết luận

Từ "quadrate" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Việc hiểu các nghĩa ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp người học sử dụng từ này một cách chính xác hơn.

tính từ
  1. (giải phẫu) vuông; chữ nhật
    • quadrate bone
      xương vuông (ở đầu chin, rắn...)
danh từ
  1. (từ hiếm,nghĩa hiếm) hình vuông; khối chữ nhật
  2. (giải phẫu) xương vuông
  3. (từ cổ,nghĩa cổ), (toán học) bình phương, bậc hai
ngoại động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)
  1. làm thành vuông
  2. (toán học) quy vuông (quy thành hình vuông tương đương)
  3. (+ with) làm cho xứng với, làm cho tương hợp với
nội động từ
  1. (+ with) xứng với, tương hợp với

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "quadrate"