Characters remaining: 500/500
Translation

quadripôle

Academic
Friendly

Từ "quadripôle" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le quadripôle), có nghĩa là "mạng bốn cực" hoặc "mạng bốn đầu". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực điện tử, kỹ thuật vậtđể chỉ một loại mạch điện hoặc cấu trúc bốn đầu nối.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc từ:

    • "quadri-" có nghĩa là "bốn".
    • "pôle" có nghĩa là "cực" hoặc "đầu".
  2. Ý nghĩa:

    • "Quadripôle" dùng để chỉ các loại mạch điện hoặc cấu trúc bốn đầu nối, có thể dùng để phân tích hoặc điều khiển các tín hiệu điện.
Ví dụ sử dụng:
  • Quadripôle bruyant: Mạng bốn đầu ồn.

    • Ví dụ: Dans certaines installations électriques, on peut rencontrer un quadripôle bruyant qui nécessite une attention particulière. (Trong một số lắp đặt điện, ta có thể gặp một mạng bốn đầu ồn, cần phải chú ý đặc biệt.)
  • Quadripôle en échelle: Mạng bốn đầu hình thang.

    • Ví dụ: Le quadripôle en échelle est souvent utilisé dans les systèmes de transmission. (Mạng bốn đầu hình thang thường được sử dụng trong các hệ thống truyền tải.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống kỹ thuật, bạn có thể nói về các tính chất của quadripôle, như "impédance" (trở kháng) hoặc "réponse en fréquence" (phản ứng tần số).
Phân biệt các biến thể:
  • Dipôle: Mạng hai cực, thường dùng để chỉ các mạch đơn giản hơn.
  • Tripôle: Mạng ba cực, chỉ các mạch ba đầu nối.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pôle: Cực, đầu nối.
  • Circuit: Mạch điện, có thể dùng để chỉ các loại mạch khác nhau, nhưng không nhất thiết phải bốn đầu.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều idioms cụ thể liên quan đến "quadripôle", nhưng trong lĩnh vực kỹ thuật, có thể sử dụng một số cụm từ như: - Mettre en réseau: Kết nối mạng. - Analyser un circuit: Phân tích một mạch điện.

Tóm lại:

Từ "quadripôle" thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật điện tử để chỉ một loại mạch bốn đầu.

danh từ giống đực
  1. (mạng) tứ cực, mạng bốn đầu
    • Quadripôle bruyant
      mạng bốn đầu ồn
    • Quadripôle en échelle
      mạng bốn đầu hình thang

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "quadripôle"