Characters remaining: 500/500
Translation

quadruple

/'kwɔdrupl/
Academic
Friendly

Từ "quadruple" trong tiếng Pháp có nghĩa là "gấp bốn". Đâymột từ có thể được sử dụng như tính từ hoặc danh từ. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn hiểu hơn về cách sử dụng từ này.

1. Giải thích từ "quadruple"
  • Tính từ: Khi dùng như một tính từ, "quadruple" chỉ số lượng gấp bốn lần một cái gì đó. Ví dụ:

    • "Une récolte quadruple de la précédente saison" (Một vụ mùa gấp bốn lần vụ trước).
    • "Une quadruple rangée" (Một hàng bốn).
  • Danh từ: Khi dùng như một danh từ, "quadruple" có thể chỉ một cái gì đó liên quan đến số bốn, hoặc đơn giảnsố lượng gấp bốn. Ví dụ:

    • "Payer le quadruple du prix" (Trả giá gấp bốn lần).
2. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các lĩnh vực kinh tế hoặc tài chính, bạn có thể nghe thấy cụm từ như "croissance quadruple" (tăng trưởng gấp bốn) để mô tả sự tăng trưởng vượt bậc trong một khoảng thời gian ngắn.
  • Trong toán học, bạn có thể thấy "quadruple" dùng để chỉ việc nhân số lượng lên gấp bốn lần. Ví dụ: "Si je quadruple 5, j’obtiens 20." (Nếu tôi nhân 5 lên gấp bốn, tôi sẽ 20).
3. Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Từ "quadruple" không nhiều biến thể. Tuy nhiên, bạn có thể thấy các hình thức như "quadrupler" (động từ, nghĩalàm cho gấp bốn) "quadruplement" (danh từ, ý chỉ sự gấp bốn).

  • Từ gần giống: Một số từ gần giống bao gồm:

    • "double" (gấp đôi)
    • "triple" (gấp ba)
4. Từ đồng nghĩa
  • Một số từ đồng nghĩa với "quadruple" có thể là "quater" (gấp bốn) nhưng "quater" thường ít được sử dụng hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.
5. Idioms cụm động từ
  • Mặc dù không nhiều idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến "quadruple", bạn có thể sử dụng từ này trong các cụm từ như:
    • "Quadruple l'effort" (Gấp bốn nỗ lực) để chỉ việc cần phải cố gắng nhiều hơn nữa.
6. Ví dụ cụ thể
  • Trong đời sống hàng ngày: "Cette entreprise a quadruplé ses bénéfices cette année." (Công ty này đã gấp bốn lợi nhuận trong năm nay).
  • Trong thể thao: "L'équipe a quadruplé le score de l'adversaire." (Đội bóng đã gấp bốn số điểm của đối thủ).
tính từ
  1. gấp bốn; bốn
    • Récolte quadruple de la précédente
      mùa màng gấp bốn năm ngoái
    • Une quadruple rangée
      hàng bốn
danh từ giống đực
  1. số gấp bốn
    • Payer le quadruple du prix
      trả giá gấp bốn
  2. (sử học) đồng cađrup (Tiền vàng Pháp Tây Ban Nha)

Similar Spellings

Words Containing "quadruple"

Words Mentioning "quadruple"

Comments and discussion on the word "quadruple"