Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
quadroon
/kwɔ'dru:n/
Jump to user comments
danh từ
  • người lai một phần tư, người lai đen một phần tư; vật lại một phần tư
Related search result for "quadroon"
Comments and discussion on the word "quadroon"