Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
quadrupède
Jump to user comments
tính từ
  • (có) bốn chân
    • Animaux quadrupèdes
      thú bốn chân
danh từ giống đực
  • loài vật bốn chân
Related search result for "quadrupède"
Comments and discussion on the word "quadrupède"