Characters remaining: 500/500
Translation

quakerism

/'kweikərizm/
Academic
Friendly

Từ "quakerism" (chủ nghĩa quây-) một danh từ chỉ một tôn giáo phong trào xã hội nguồn gốc từ nước Anh vào thế kỷ 17. Những người theo chủ nghĩa quây- được gọi là "Quakers" (người quây-). Họ nổi tiếng với các giá trị như hòa bình, công bằng xã hội, sự giản dị. Quakers tin vào việc tìm kiếm sự hướng dẫn từ Thần thánh thông qua những trải nghiệm cá nhân, thay vì thông qua các nghi lễ hay giáo phức tạp.

dụ sử dụng từ "quakerism":
  1. Basic Use: "Quakerism emphasizes the importance of inner peace and social justice." (Chủ nghĩa quây- nhấn mạnh tầm quan trọng của hòa bình bên trong công bằng xã hội.)

  2. Advanced Use: "The principles of Quakerism have played a significant role in the abolition of slavery and the promotion of civil rights." (Các nguyên tắc của chủ nghĩa quây- đã đóng vai trò quan trọng trong việc bãi bỏ chế độ nô lệ thúc đẩy quyền công dân.)

Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Quaker (danh từ): Người theo chủ nghĩa quây-.
  • Quaker meeting (danh từ): Cuộc họp của những người quây-, nơi họ tụ họp để cầu nguyện thảo luận về các vấn đề xã hội.
  • Quaker values (danh từ): Những giá trị người quây- tôn trọng, chẳng hạn như hòa bình, sự chân thật, công bằng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pacifism (chủ nghĩa hòa bình): Một triết tương tự về việc tránh bạo lực.
  • Society of Friends: Tên chính thức của cộng đồng quây-.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Live in peace: Sống trong hòa bình, một giá trị quan trọng của quây-.
  • Stand up for justice: Đứng lên công lý, thể hiện một trong những nguyên tắc của quây-.
Chú ý:

Người học cần nhớ rằng "quakerism" không chỉ một tôn giáo còn một phong trào xã hội với ảnh hưởng mạnh mẽ trong các lĩnh vực như nhân quyền bảo vệ môi trường.

danh từ
  1. chủ nghĩa Quây-

Synonyms

Comments and discussion on the word "quakerism"