Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
quan chế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Phép tắc quy định tổ chức và quyền hạn của quan lại xưa.
Related search result for "quan chế"
Comments and discussion on the word "quan chế"