Characters remaining: 500/500
Translation

quantification

/,kwɔntifi'keiʃn/
Academic
Friendly

Từ "quantification" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự xác định số lượng" hoặc "sự định lượng". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học, thống , nơi việc đo lường xác định số lượng rất quan trọng.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Quantification" quá trình xác định số lượng, kích thước hoặc mức độ của một cái đó. có thể liên quan đến việc đếm, đo lường, hoặc đánh giá các đặc tính của sự vật.
  2. dụ sử dụng:

    • Cách sử dụng cơ bản:
    • Cách sử dụng nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • Quantify (động từ): nghĩa "định lượng" hoặc "xác định số lượng".
    • Quantitative (tính từ): nghĩa "thuộc về định lượng".
  4. Từ gần giống:

    • Measurement (sự đo lường): tập trung vào việc đo lường kích thước hoặc khối lượng.
    • Assessment (sự đánh giá): có thể bao gồm cả định lượng định tính, nhưng không chỉ giới hạnviệc xác định số lượng.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Evaluation (sự đánh giá): đánh giá có thể bao gồm việc xác định số lượng, nhưng cũng có thể liên quan đến chất lượng.
    • Calculation (sự tính toán): liên quan đến việc tính toán số lượng cụ thể.
  6. Idioms Phrasal verbs:

    • Không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "quantification", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến việc đo lường đánh giá.
    • dụ: "To take stock of" (đánh giá tình hình) có thể sử dụng trong ngữ cảnh kiểm tra số lượng hoặc tình trạng của một cái đó.
Tóm lại:

"Quantification" một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, giúp chúng ta hiểu đo lường thế giới xung quanh.

danh từ
  1. sự xác định số lượng (của cái )

Comments and discussion on the word "quantification"