Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
quarreller
/'kwɔrələ/ Cách viết khác : (quarreller) /'kwɔrələ/
Jump to user comments
danh từ
  • người hay câi nhau; người hay gây bỗ, người hay sinh sự
Related search result for "quarreller"
Comments and discussion on the word "quarreller"