Characters remaining: 500/500
Translation

quayage

/'ki:idʤ/
Academic
Friendly

Từ "quayage" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "thuế bến" hoặc "hệ thống bến", thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến cảng biển, tàu thuyền các dịch vụ vận chuyển hàng hóa. Đây khái niệm liên quan đến khoản phí tàu thuyền phải trả khi cập bến sử dụng cơ sở hạ tầng tại cảng.

Định nghĩa:
  • Quayage: khoản phí phải trả để sử dụng bến tàu, bao gồm việc cập bến, dỡ hàng hóa các dịch vụ liên quan khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The quayage for docking at the port is quite high." (Khoản thuế bến cho việc cập bến tại cảng khá cao.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Shipping companies often negotiate quayage rates to minimize their operational costs." (Các công ty vận chuyển thường thương lượng mức thuế bến để giảm thiểu chi phí hoạt động của họ.)
  3. Ngữ cảnh đặc biệt:

    • "Due to the increase in quayage fees, many shipping lines are reevaluating their routes." (Do sự gia tăng phí bến, nhiều hãng tàu đang xem xét lại các tuyến đường của họ.)
Các biến thể của từ:
  • Quay: Danh từ chỉ bến tàu (dock) hoặc động từ chỉ hành động cập bến.
  • Quayage fees: Các khoản phí liên quan đến việc sử dụng bến tàu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Docking fees: Phí cập bến, tương tự như quayage nhưng có thể bao hàm nhiều khía cạnh hơn về việc cập bến.
  • Harbor charges: Các khoản phí liên quan đến cảng, có thể bao gồm quayage các dịch vụ khác.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Hiện tại không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "quayage", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "to dock a ship" (cập bến một con tàu) để mô tả hành động liên quan đến quayage.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "quayage", người học cần chú ý đến ngữ cảnh liên quan đến vận tải biển các khoản phí tại cảng, có thể không phổ biến trong các lĩnh vực khác của tiếng Anh.

danh từ
  1. thuế bến
  2. hệ thống bến, dãy bến

Synonyms

Comments and discussion on the word "quayage"