Characters remaining: 500/500
Translation

quicklime

/'kwiklaim/
Academic
Friendly

Từ "quicklime" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "vôi sống". Đây một loại hóa chất thành phần chính oxit canxi (CaO), được sản xuất bằng cách nung nóng đá vôi (canxi cacbonat, CaCO₃) ở nhiệt độ cao. Quicklime thường được sử dụng trong xây dựng, xử lý nước trong sản xuất hóa chất.

Định nghĩa:

Quicklime (vôi sống): một chất rắn màu trắng hoặc xám, tính kiềm mạnh khả năng phản ứng với nước để tạo ra vôi nước (hydroxide canxi, Ca(OH)₂).

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Farmers often use quicklime to improve soil quality." (Nông dân thường sử dụng vôi sống để cải thiện chất lượng đất.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The chemical reaction of quicklime with water generates a significant amount of heat, which can be hazardous if not handled properly." (Phản ứng hóa học của vôi sống với nước tạo ra một lượng nhiệt đáng kể, điều này có thể nguy hiểm nếu không được xử lý đúng cách.)
Cách sử dụng các nghĩa khác:
  • Quicklime vs. Slaked Lime: Quicklime vôi sống, trong khi "slaked lime" (vôi tôi) sản phẩm thu được từ phản ứng của quicklime với nước.
  • Quicklime in Industry: Quicklime is widely used in industries for steelmaking, paper production, and water treatment. (Vôi sống được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp sản xuất thép, sản xuất giấy xử lý nước.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hydrated lime (vôi tôi): sản phẩm sau khi quicklime phản ứng với nước.
  • Calcium oxide: Tên hóa học của quicklime.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù từ "quicklime" không đi kèm với nhiều idioms hay phrasal verbs phổ biến, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học.

Chú ý:
  • Khi sử dụng quicklime, cần chú ý đến tính an toàn, có thể gây bỏng cho da mắt nếu tiếp xúc trực tiếp.
  • Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các ứng dụng của quicklime trong từng lĩnh vực, có thể tham khảo các tài liệu kỹ thuật hoặc chuyên ngành.
danh từ
  1. vôi sống

Synonyms

Comments and discussion on the word "quicklime"