Từ "quicklime" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "vôi sống". Đây là một loại hóa chất có thành phần chính là oxit canxi (CaO), được sản xuất bằng cách nung nóng đá vôi (canxi cacbonat, CaCO₃) ở nhiệt độ cao. Quicklime thường được sử dụng trong xây dựng, xử lý nước và trong sản xuất hóa chất.
Định nghĩa:
Quicklime (vôi sống): Là một chất rắn màu trắng hoặc xám, có tính kiềm mạnh và có khả năng phản ứng với nước để tạo ra vôi nước (hydroxide canxi, Ca(OH)₂).
Ví dụ sử dụng:
"The chemical reaction of quicklime with water generates a significant amount of heat, which can be hazardous if not handled properly." (Phản ứng hóa học của vôi sống với nước tạo ra một lượng nhiệt đáng kể, điều này có thể nguy hiểm nếu không được xử lý đúng cách.)
Cách sử dụng và các nghĩa khác:
Quicklime vs. Slaked Lime: Quicklime là vôi sống, trong khi "slaked lime" (vôi tôi) là sản phẩm thu được từ phản ứng của quicklime với nước.
Quicklime in Industry: Quicklime is widely used in industries for steelmaking, paper production, and water treatment. (Vôi sống được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp sản xuất thép, sản xuất giấy và xử lý nước.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal verbs:
Mặc dù từ "quicklime" không đi kèm với nhiều idioms hay phrasal verbs phổ biến, nhưng nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học.
Chú ý:
Khi sử dụng quicklime, cần chú ý đến tính an toàn, vì nó có thể gây bỏng cho da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các ứng dụng của quicklime trong từng lĩnh vực, có thể tham khảo các tài liệu kỹ thuật hoặc chuyên ngành.