Characters remaining: 500/500
Translation

quintillion

/kwin'tiljən/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "quintillion" là một danh từ giống đực (le quintillion) dùng để chỉ một con số cực kỳ lớn, cụ thể là 1.000.000.000.000.000.000.000 (một nghìn tỷ tỷ tỷ) trong hệ thống đếm của Pháp. Trong hệ thống này, "quintillion" tương đương với 10^18.

Cách sử dụng từ "quintillion":
  1. Sử dụng trong toán học khoa học:

    • Ví dụ: "La distance entre la Terre et la galaxie d'Andromède est d'environ deux quintillions de kilomètres." (Khoảng cách giữa Trái Đất thiên hà Andromeda là khoảng hai nghìn tỷ tỷ km.)
  2. Sử dụng trong lĩnh vực tài chính:

    • Ví dụ: "La valeur totale des biens dans le monde est estimée à plusieurs quintillions de dollars." (Giá trị tổng cộng của tài sản trên thế giới ước tính lên đến hàng nghìn tỷ tỷ đô la.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Trong tiếng Pháp, những từ chỉ các con số lớn khác như:
    • Million (triệu): 10^6
    • Milliard (tỷ): 10^9
    • Billion (nghìn tỷ): 10^12
    • Trillion (nghìn tỷ tỷ): 10^15
    • Quattuortrillion (nghìn tỷ tỷ tỷ): 10^24
  • Lưu ý rằng trong tiếng Anh, "quintillion" thường được hiểu khác, tương ứng với 10^18 trong hệ thống số ngắn, trong khi trong hệ thống số dài (phổ biếnnhiều nước châu Âu), có thể có nghĩa khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh mô tả số lượng lớn, có thể sử dụng từ "énormément" (rất nhiều) để nhấn mạnh sự khổng lồ của con số, mặc dù không trực tiếp tương đương về mặt số học.
Thành ngữ cụm động từ:
  • Không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "quintillion", nhưng có thể nói về những khái niệm như "des milliards et des milliards" (các tỷ tỷ) để diễn tả sự phong phú hoặc rất lớn.
Tóm lại:

"Quintillion" là một từ quan trọng trong toán học tài chính, giúp diễn tả những con số khổng lồ chúng ta gặp trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt khi nói về dữ liệu hoặc tài sản.

danh từ giống đực
  1. nghìn tỷ tỷ tỷ

Comments and discussion on the word "quintillion"