Characters remaining: 500/500
Translation

quiétude

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "quiétude" là một danh từ giống cái (la quiétude) có nghĩa là "sự tĩnh mịch", "sự yên tĩnh". Từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái bình lặng, an tĩnh, không sự ồn ào hay náo nhiệt.

Định nghĩa:
  • Quiétude (danh từ giống cái): Trạng thái yên tĩnh, sự bình yên trong tâm hồn, hoặc không gian xung quanh. Cảm giác này thường được liên kết với sự thanh thản, sự tĩnh lặng trong tâm trí.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn học:

    • La quiétude de la campagne est apaisante. (Sự tĩnh mịch của vùng quê rất dễ chịu.)
  2. Trong tôn giáo:

    • La méditation apporte la quiétude à l'esprit. (Thiền định mang lại sự yên tĩnh cho tâm trí.)
  3. Trong đời sống hàng ngày:

    • J'apprécie les moments de quiétude après une journée chargée. (Tôi trân trọng những khoảnh khắc yên tĩnh sau một ngày bận rộn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Quiétude có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học hay tâmhọc để nói về trạng thái nội tâm, ví dụ:
    • Trouver la quiétude intérieure est essentiel pour la paix mentale. (Tìm thấy sự yên tĩnh bên trongđiều cần thiết cho sự bình an tâm trí.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Calme: Cũng có nghĩayên tĩnh, nhưng "calme" thường chỉ trạng thái bên ngoài.

    • Ví dụ: Le calme de la mer un soir d'été est magique. (Sự yên tĩnh của biển vào buổi tối thật kỳ diệu.)
  • Sérénité: Có nghĩasự bình an, thanh thản, nhưng thường mang tính chất sâu sắc hơn về cảm xúc.

    • Ví dụ: Elle éprouve une sérénité profonde en méditant. ( ấy cảm nhận được sự bình an sâu sắc khi thiền.)
Từ đồng nghĩa:
  • Tranquillité: Sự yên tĩnh, bình yên.
  • Silence: Im lặng, tĩnh lặng.
Idioms cụm từ:
  • Être en quiétude: Nghĩa là ở trong trạng thái yên tĩnh, bình yên.
  • Chercher la quiétude: Tìm kiếm sự yên tĩnh, bình yên.
Kết luận:

Từ "quiétude" không chỉ đơn thuầnsự yên tĩnh bên ngoài mà còný nghĩa sâu sắc về trạng thái tâm lý, cảm xúc.

danh từ giống cái
  1. (tôn giáo) sự tĩnh mịch
  2. (văn học) sự yên tĩnh

Words Containing "quiétude"

Comments and discussion on the word "quiétude"