Từ tiếng Pháp "quiétude" là một danh từ giống cái (la quiétude) và có nghĩa là "sự tĩnh mịch", "sự yên tĩnh". Từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái bình lặng, an tĩnh, không có sự ồn ào hay náo nhiệt.
Trong văn học:
Trong tôn giáo:
Trong đời sống hàng ngày:
Calme: Cũng có nghĩa là yên tĩnh, nhưng "calme" thường chỉ trạng thái bên ngoài.
Sérénité: Có nghĩa là sự bình an, thanh thản, nhưng thường mang tính chất sâu sắc hơn về cảm xúc.
Từ "quiétude" không chỉ đơn thuần là sự yên tĩnh bên ngoài mà còn có ý nghĩa sâu sắc về trạng thái tâm lý, cảm xúc.